来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
& nhổ neo
ドッキング解除(u)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nhổ neo đi.
タラップをしまえ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhổ neo đi!
脱出だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị để nhổ.
抽出に備えて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh đã tự nhổ răng?
自分で抜いたのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ban nảy có nhổ răng đấy!
うまく抜けて よかったよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh còn tự nhổ răng của mình.
自身で歯を抜いたわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
máy lại nhổ ra một số mới?
次の番号だな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nó phải được nhổ tận gốc và...
- その根は引き抜くべきで -- - 彼女の話を
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hãy nhổ một sợi tóc trên đầu cô ấy
ジンクスの頭から毛をむしれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- không thích thì nhổ ra đi.
- 口臭予防だ - すぐに吐き出して
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lou muốn nhổ nó nhưng tôi không cho.
ルーは引っこ抜きたいんだけど 私が止めてるの
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó là nhổ cỏ, nó hơi khó chịu một tí.
片付けるのよ おかしくなってるから
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kẻ đã phỉ nhổ thanh kiếm với máu của vị hoàng Đế mà hắn thề sẽ bảo vệ!
誓った王の血で汚した者です
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có người nhổ rượu vang vào tủ quần áo ông ấy.
"ワインをこぼされたから"と
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hình như là anh nhổ thẳng cái đó xuống sàn mà.
あなたがそれを床に吐いた事 憶えていると思ってた。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngươi đúng là cái gai khó nhổ đi, ta phải công nhận.
なかなか しぶとい小僧だな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cũng mai tôi nhổ đúng răng đau, phải không thủ tướng?
くそガキが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
alan cá là anh không phải nha sĩ đủ giỏi để tự nhổ răng mình. okay.
自分の歯を抜けるほど 優秀な歯科医かどうか...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cậu đã mang đến điều tốt đẹp, nhưng cậu lại nhổ vào mặt bọn tội phạm ở gotham
奮起は成功ですが ゴッサムの悪人を蔑ろにした
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: