来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phong:
フォン・ハイライト:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tân phong
タン・フォン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 6
质量:
参考:
cỡ phong:
フォン・ハイライトのサイズ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
dương phong
ドゥオンフォン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nó bẩn như hủi nhưng chúng tôi không tìm thấy gì.
ひどく汚れているが 何も痕跡がない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu con đi với họ, con và cả gia đình sẽ bị hắt hủi.
きっとお前や家族が 犠牲になるだろう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩ mà xem, anh cứu mọi người, thế rồi họ hắt hủi anh rồi anh cũng hắt hủi họ.
やめとけ だが人を救っても 拒絶される だから君も人を嫌う
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: