来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
quần vợt
テニス
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
quần sịp
下着
最后更新: 2013-07-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
quần áo....
いや...
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kéo quần?
ウェッジー?
trên sân quần vợt.
ラケットボールコートで
quần áo ông.
最近洗濯してある。
cởi quần ra!
パンツ脱げよ!
- mua quần đi.
- スーツを買って
Đối thủ quần vợt trong nhà ấy mà.
ロバート 思った通りだわ
mặc quần áo vào.
服を着ろ
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
cả quần nữa, reek.
ズボンもだ リーク
- lột quần nó ra.
- パンツを下ろせ
- quần của bác đâu?
‐パンツはどこ?
"quần Đảo phía nam."
"サザン・アイルズ"
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
em cởi quần ra nhé?
じゃあ、下は?
Áo đen, quần kẻ sọc?
黒いシャツ ストライプのパンツ?
- quần áo, đưa cho tao.
おまえの服をよこせ
anh cần mặc quần áo vào.
服を着てくれ
-cởi quần ra. -tôi biết.
ズボンを脱げ
anh poe! quần áo của anh...
ポーさん お洋服が