来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sameen?
サミーン?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sameen? _ ♪
サミーン? 彼女は出て行ったところ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Được, sameen.
ええ サミーン
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sameen bị bắn.
サミーンは撃たれた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chờ đã. sameen. ♪
待って サミーン ここはどこ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mọi thứ sao rồi, sameen?
どうやって吊るしたの サミーン?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nhưng sameen vẫn còn sống.
でも サミーンはまだ生きてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sameen sẽ giết chúng ta mất.
サミーンに殺られそう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sameen, nếu cô nghĩ tôi sẽ cho phép cô...
サミーン 私があなたに させると思ってるなら --
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
(finch) chúng ta đã tìm thấy sameen.
サミーンを見つけた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
trừ khi a : bà giúp tôi tìm sameen, hoặc b :
aまで あなたは サミーンを見つけるのを手伝って
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
(root) tìm được chiếc xe,sẽ tìm được sameen.
トラックを見つけて サミーンも見つける
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
(root) không có thời gian để xem xét đâu, sameen.
今こそ絶好のチャンスよ サミーン
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sameen shaw đang ở đâu? tôi không biết các người nói gì.
サミーン ショーはどこ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi đang tìm một bảng điện tử có thông tin trùng hợp với sameen.
電子カルテを捜してる サミーンのデータと一致するかもしれない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nói cho tôi biết sameen ở đâu, hoặc julia sẽ biết con người bà như thế nào
サミーンがどこにいるか教えて 或いはジュリアは あなたが何をしてるか知ってる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mẫu máu tìm được ở chiếc xe-- đã có kết quả kiểm tra-- đó không phải là sameen.
トラックの血液が -- 検査から戻って来た
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một chiếc điện thoại samaritan rời khỏi trung tâm giao dịch trong một chiếc xe tải đông lạnh 15phút sau khi chúng ta để mất sameen.
サマリア人のネットワーク電話は 証券取引所を離れた 15分後に冷凍貨車で サミーンを見失った
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sameen đã chấp nhận nguy hiểm lúc ở trung tâm giao dịch không chỉ để cứu chúng tôi, mà còn cứu cả thế giới thoát khỏi thảm họa.
サミーンは証券取引所で 全てのリスクを負った 我々の命を救うだけでなく 全世界に影響を与えた 大惨事の瀬戸際から引き戻した
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó sẽ xâm nhập vào điện thoại tìm bất kì thông tin của sameen, và cứ sau 18 giây, nó sẽ xâm nhập sang chiếc điện thoại samaritan khác, và sẽ không dừng lại đến khi chúng ta có được cái chúng ta cần.
ワームは電話を徹底的に調べる サミーンに関するどんな情報の為にも そして18秒後に移動 隣のサマリア人の電話に
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: