您搜索了: schultz (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

schultz

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

bác sĩ schultz.

日语

シュルツ先生

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

越南语

- schultz. schultz.

日语

シュルツ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hildi, đây là bác sĩ schultz.

日语

シュルツ先生よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz là khách của tôi.

日语

先生は客だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- hiểu rồi, schultz. betina ngoan?

日语

了解した ベティナ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn mọi đen này khỏe lắm bác sĩ schultz ạ.

日语

ニガーはタフだよ 先生

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz, cho phép tôi giới thiệu broomhilda.

日语

シュルツ先生 こちらブルームヒルダ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào bác sĩ schultz. - buổi sáng đẹp đúng không?

日语

シュルツ先生 美しい朝だと?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi nhé bác sĩ schultz, tai tôi dạo này kém quá rồi.

日语

すみません 先生 最近耳が悪くて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là bác sĩ king schultz, cùng con ngựa của tôi, fritz.

日语

キング・シュルツ医師 そして馬のフリッツ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hildi, cởi váy ra nào, cho bác sĩ schultz xem lưng đi!

日语

ヒルダ 服を脱いで 見せてやれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz, ông kể chúng tôi nghe về các trường đấu đi.

日语

シュルツ先生 サーカスの話が聞きたい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz, đại mỹ nhân đây chính là chị gái góa của tôi đấy.

日语

この美人は 未亡人の妹だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tao đã cưỡi ngựa đến candyland, đi cùng đồng sự người Đức bác sĩ king schultz.

日语

ドイツ人の相棒 シュワルツ医師と

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz,đừng đánh giá mình thấp thế tuýp người châu Âu như ông tôi thấy thú vị mà.

日语

先生 卑下は良くない あなたは紳士だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông cẩn thận đấy bác sĩ schultz, khả năng cao ông dính phải thứ gọi là nigga'love rồi.

日语

気をつけて 先生 ニグロの愛に 捕われたかも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz, lúc ở greenville, chính ông đã nói để có "Đứa mọi đúng chuẩn"

日语

先生 グリーンビルで 言ってたな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

steven, đưa họ về phòng xong, gọi hildi tới, cho nó tắm rửa sạch sẽ thơm tho rồi đưa đến phòng bác sĩ schultz.

日语

彼らを部屋に案内して― ヒルダを先生の部屋へ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz, lúc chiều tâm sự với hildi, ông chỉ đơn thuần nói chuyện, hay đã lột đồ nó ra được rồi?

日语

先生 2人きりの時に もう見たのでは?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ schultz, tôi nói cho ông biết, dân chơi chọi nô lệ không ai đánh giá cao nghệ thuật tự phô trương hơn monsieur calvin j. candie này đâu.

日语

知っておいて欲しい 黒人ファイト興業で 俺以上の奴はいない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,228,277 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認