来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hành tín tây
ハン・シン・タイ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
có tín hiệu.
ビーコンが起動した。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngưỡng khử răng cưa:
アンチエイリアスのしきい値:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ tín hiệu...
- ありがとう ズタズタにしてあげるわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thậm chí là ngưỡng mộ.
称賛さえもする
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- chú ngưỡng mộ bà ấy.
- 素晴らしい方よね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là ngưỡng mộ quan cảnh.
目を 奪われてしまって
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ rằng tất cả chuyện tín ngưỡng đó là vì
宗教は食べるため
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
-nhưng nó giống như thay đổi tín ngưỡng vậy.
宗教変えみたいなもんね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị ngưỡng phải là dương
しきい値は正でなければなりません
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ta ngưỡng mộ bà ấy.
私は彼女を賞賛する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn chưa vượt ngưỡng của tôi đâu!
それほどは残ってないな...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
beric rất ngưỡng mộ cha của cháu.
ベリックはお父上を敬服していた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng ngưỡng mộ ngài, ngài baelish.
あなたに感服しますよ ベーリッシュ公
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông rất được ngưỡng mộ vào thời của mình.
当時は人気絶頂だった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: