您搜索了: tín ngưỡng (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tín ngưỡng

日语

信仰

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngưỡng:

日语

あいまいさ:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngưỡng Đẩy

日语

反発のしきい値

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngưỡng vẽ:

日语

しきい値

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

uy tín

日语

prestige

最后更新: 2011-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hành tín tây

日语

ハン・シン・タイ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có tín hiệu.

日语

ビーコンが起動した。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngưỡng khử răng cưa:

日语

アンチエイリアスのしきい値:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chờ tín hiệu...

日语

- ありがとう ズタズタにしてあげるわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thậm chí là ngưỡng mộ.

日语

称賛さえもする

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú ngưỡng mộ bà ấy.

日语

- 素晴らしい方よね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là ngưỡng mộ quan cảnh.

日语

目を 奪われてしまって

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ rằng tất cả chuyện tín ngưỡng đó là vì

日语

宗教は食べるため

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nhưng nó giống như thay đổi tín ngưỡng vậy.

日语

宗教変えみたいなもんね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị ngưỡng phải là dương

日语

しきい値は正でなければなりません

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ta ngưỡng mộ bà ấy.

日语

私は彼女を賞賛する

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn chưa vượt ngưỡng của tôi đâu!

日语

それほどは残ってないな...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

beric rất ngưỡng mộ cha của cháu.

日语

ベリックはお父上を敬服していた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng ngưỡng mộ ngài, ngài baelish.

日语

あなたに感服しますよ ベーリッシュ公

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông rất được ngưỡng mộ vào thời của mình.

日语

当時は人気絶頂だった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,859,710 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認