来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang suy nghĩ.
-考えてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi đang nghĩ.
考えてたんだ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
! - tôi đang nghĩ.
- 思考中だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi đang cố suy nghĩ đây.
僕は考えてるんだ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giúp tôi suy nghĩ.
考えるのに役に立つ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh đang suy nghĩ.
考えてるだろ。 それが邪魔なんだ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ok tôi sẽ suy nghĩ
私は思うでしょう
最后更新: 2023-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ đang mải suy nghĩ.
ボンヤリしてたわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có biết không, tôi đang suy nghĩ.
考えてる...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là những gì tôi đang suy nghĩ.
俺も同じ意見だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghĩ về vertigo.
めまいだと思ってた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nói
言いたいのは...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"hey, tôi đang suy nghĩ ra tranh cử. "
「おい、立候補するつもりだよ」
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi đang dùng
- 作動させる...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cố.
- やってる!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- suy nghĩ ư?
考えたいと
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- À tôi tôi đang suy sụp đây.
- ええ ちょっと... いえ 何でも
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang suy nghĩ không thông.
正気じゃない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thủ trưởng, nghe này, tôi đang nghĩ
署長、
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- em chỉ đang cố suy nghĩ một việc.
多少把握しようとしてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: