来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới ngủ
i just went to sleep
最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa mới dậy.
いま起きたよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới biết!
考えつかない - 確かに
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ tôi vừa mới ngủ, đừng đánh thức cô ấy dậy.
ローズは眠ってる 朝まで起こすな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ vừa mới biết.
- わかるのよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới hét à?
ビックリした!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới thức dậy. thế chẳng công bằng chút nào.
起きたばっかだ フェアじゃない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ vừa mới gặp anh.
キミとは会ったばかりだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều kế tiếp... tôi thức dậy.
次に・・・目覚めたら・・・
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi vừa mới gội đầu xong.
髪を洗っただけよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thức dậy mau!
さあ早く、起きろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
này, thức dậy!
起きろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
finch. tôi vừa mới lùng ra nó.
フィンチ 男を見つけた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới tăng lương cho anh.
昇給したろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
meep vừa mới chết!
ミープが死んだのよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- vừa mới bắt đầu.
- これからだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi còn thức, carrie. tôi đã thức dậy.
ソール
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa mới nói xong.
グッジョブ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có, tớ vừa mới biết .
今日は違うようだね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là tôi vừa mới rơi vào tình thế này.
貸せないわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: