您搜索了: tôi vừa mới thức dậy (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tôi vừa mới thức dậy

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tôi vừa mới ngủ

日语

i just went to sleep

最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vừa mới dậy.

日语

いま起きたよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới biết!

日语

考えつかない - 確かに

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ tôi vừa mới ngủ, đừng đánh thức cô ấy dậy.

日语

ローズは眠ってる 朝まで起こすな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ vừa mới biết.

日语

- わかるのよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới hét à?

日语

ビックリした!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới thức dậy. thế chẳng công bằng chút nào.

日语

起きたばっかだ フェアじゃない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ vừa mới gặp anh.

日语

キミとは会ったばかりだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều kế tiếp... tôi thức dậy.

日语

次に・・・目覚めたら・・・

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

日语

髪を洗っただけよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức dậy mau!

日语

さあ早く、起きろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, thức dậy!

日语

起きろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

finch. tôi vừa mới lùng ra nó.

日语

フィンチ 男を見つけた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa mới tăng lương cho anh.

日语

昇給したろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

meep vừa mới chết!

日语

ミープが死んだのよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vừa mới bắt đầu.

日语

- これからだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn thức, carrie. tôi đã thức dậy.

日语

ソール

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vừa mới nói xong.

日语

グッジョブ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, tớ vừa mới biết .

日语

今日は違うようだね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ là tôi vừa mới rơi vào tình thế này.

日语

貸せないわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,949,728 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認