尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tảng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nền tảng
基盤
最后更新: 2015-09-17 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
một tảng đá!
石か!
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
hàng trăm tảng đá
そのうちの何百もの。
tảng băng ward hunt.
ワードハント棚氷
thêm tên & nền tảng
プラットフォーム名を追加(p)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong警告:包含不可见的HTML格式
những tảng đá đí.
その岩の
- những tảng đá lạ.
- 奇妙な岩。
cháu đã có nền tảng sẵn
僕にも教えてくれたよ 関節技とか
dựa vào tảng đá kia kìa.
そこの岩にもたれろ
trên tảng đá hay là bảng gỗ
ヘブライ聖書を 授かった
những tảng thịt bò bé nhỏ.
my little filet.
như mấy tảng đá tại ngôi mộ của anh.
墓を覆っていた石板は
- Ông đang nói chuyện với tảng đá!
岩に話しかけてたんだね
# nên tôi đã chạy đến chỗ tảng đá... #
- いいか?
1 tảng bị vỡ, 1 tảng khác sẽ thay thế.
一つの石が砕ければ、他の石と交換されるだけだ
nhìn tảng này xem! trông như một chú chó.
あれは犬みたい!
có lẽ mahone chỉ là phần nổi của một tảng băng.
マホーンだけじゃない。
những tảng thịt bò bé nhỏ với những cạnh mảnh mai.
my little filet mignon with a little fat around the edges, i like that.
"nếu anh thấy tảng băng dọc bán đảo nam cực vỡ ra,
"もし君が南極半島に沿っている棚氷の 崩壊を見たら
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong警告:包含不可见的HTML格式
nơi này sắp sửa nổ tung và thả hàng tảng đá lớn lên chúng ta.
崩壊させる気だ