您搜索了: tảng (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tảng

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

nền tảng

日语

基盤

最后更新: 2015-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

một tảng đá!

日语

石か!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

hàng trăm tảng đá

日语

そのうちの何百もの。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

tảng băng ward hunt.

日语

ワードハント棚氷

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

thêm tên & nền tảng

日语

プラットフォーム名を追加(p)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

những tảng đá đí.

日语

その岩の

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- những tảng đá lạ.

日语

- 奇妙な岩。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

cháu đã có nền tảng sẵn

日语

僕にも教えてくれたよ 関節技とか

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

dựa vào tảng đá kia kìa.

日语

そこの岩にもたれろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

trên tảng đá hay là bảng gỗ

日语

ヘブライ聖書を 授かった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

những tảng thịt bò bé nhỏ.

日语

my little filet.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

như mấy tảng đá tại ngôi mộ của anh.

日语

墓を覆っていた石板は

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- Ông đang nói chuyện với tảng đá!

日语

岩に話しかけてたんだね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

# nên tôi đã chạy đến chỗ tảng đá... #

日语

- いいか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

1 tảng bị vỡ, 1 tảng khác sẽ thay thế.

日语

一つの石が砕ければ、他の石と交換されるだけだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

nhìn tảng này xem! trông như một chú chó.

日语

あれは犬みたい!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

có lẽ mahone chỉ là phần nổi của một tảng băng.

日语

マホーンだけじゃない。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

những tảng thịt bò bé nhỏ với những cạnh mảnh mai.

日语

my little filet mignon with a little fat around the edges, i like that.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

"nếu anh thấy tảng băng dọc bán đảo nam cực vỡ ra,

日语

"もし君が南極半島に沿っている棚氷の 崩壊を見たら

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nơi này sắp sửa nổ tung và thả hàng tảng đá lớn lên chúng ta.

日语

崩壊させる気だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

获取更好的翻译,从
7,794,166,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認