来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỉnh
連邦・州:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tỉnh dậy.
起きろ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tỉnh lai!
42番地...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-tỉnh táo.
- 冷静でした。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-tỉnh lại!
起きてくれ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
phước tỉnh
フオクティン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
con tỉnh rồi.
君は怪我をしていると思う 何が起きたの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bất tỉnh rồi!
終了だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi tỉnh rồi.
- 起きたわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tỉnh thanh hải
青海省
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
anh ấy tỉnh rồi.
起きたか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bình tỉnh, finch.
落ち着け
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
casey, tỉnh dậy!
起きて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố long tỉnh
龍井市
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- simmons, tỉnh đi!
シモンズ、目を覚まして!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"tại sao họ không thức tỉnh khi họ có cơ hội?"
"どうして彼らはチャンスがある時に 目を覚まさなかったのだろう"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bình tỉnh lại. bình tỉnh lại.
落ち着いて、落ち着いて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tỉnh lại đi, tỉnh lại đi!
起きろ 起きろ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: