您搜索了: tay trên (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tay trên

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

có một cái quét vân tay trên cửa.

日语

指紋認証だ 何?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nào. phỗng tay trên tụi fbi đi.

日语

それで どうすればいい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu vân tay của anh có trên hung khí.

日语

凶器にはあなたの指紋が

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng có mà hớt tay trên đấy, nghe chưa?

日语

1だ 横取りすんじゃねぇぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có dấu tay của anh trên chiếc búa.

日语

あなたの指紋しか 検出されなかったわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là kẻ khác đã nẫng tay trên mất rồi?

日语

それとも見事に 盗んだ奴がいたかい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể anh ta có để lại vân tay trên đó.

日语

指紋が出るかもしれない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

buộc tay của mày trên vô lăng. buộc nó chặt vào.

日语

手をハンドルに縛れ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hình xâm trên cánh tay.

日语

タトゥーを見ればわかる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lướt tay trên những phím đàn cho đến khi chúng tỏa sáng

日语

輝く鍵盤に触れ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đến với quà trên tay.

日语

彼らは贈り物を携えてきました

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể để lại phần tay trên, cắt từ khủy tay của ngài.

日语

二の腕は残せる 上肘を切ろう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có khẩu bazooka trên cánh tay.

日语

アーム用クソ_バズーカを手に入れた。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ tôi đang cầm gì trên tay?

日语

私が今持っているのは なに?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có cả thuốc súng trên tay áo.

日语

袖には火薬も付着していた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- charlie viết trên tay anh ấy-

日语

- チャーリーが手に書いた・・・

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh cũng không có tiền trên tay.

日语

- お金ないね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lấy cái thứ trên tay anh ra khỏi mặt tôi.

日语

手に有る物を退けてくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đâu có trên mặt anh, nó trên tay tôi.

日语

手に持ってるだけだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên cẩn thận với thứ anh đang cầm trên tay.

日语

ところで 私なら 一二歩 後ろに退るけどね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,794,063 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認