您搜索了: tháng chạp (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tháng chạp

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tháng

日语

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

tháng bảy

日语

七月 [しちがつ]

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

12 tháng.

日语

12ヶ月

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& tháng qua

日语

先月(o)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- 9 tháng.

日语

- 9ヶ月だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- một tháng?

日语

- 1カ月?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

7 thÁng sau

日语

7ヶ月後

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

12 tháng sau.

日语

12ヶ月後

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& tháng trước

日语

前月(p)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

$500 mỗi tháng.

日语

500ドル 一人頭でだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- 10$... một tháng.

日语

お釣りある?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

6 thÁng trƯỚc

日语

<6ヶ月前 サン・ジム>

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không ngày tháng.

日语

"私は笑いが止まらなかった"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một tháng trước?

日语

黙示録だわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"ngày 4 tháng 4.

日语

"4月4日"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mực thủy triều thấp vào tháng chạp cho thấy một lối vào và một lối ra duy nhât.

日语

"その出入り口が あらわになるのは━" "12月の干潮時だけだ"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em vẫn luôn chậm chạp.

日语

いつも遅い

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái đồ lẩm cẩm, chậm chạp.

日语

年だな のろまめ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

năm thứ mười hai, ngày mồng một tháng chạp, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:

日语

第十二年の十二月一日に、主の言葉がわたしに臨んだ、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai đời lại đi chập chạp như thế?

日语

92年に閉鎖?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,799,601,082 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認