尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thủy tinh dịch
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tinh dịch
精液
最后更新: 2012-09-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tinh dịch.
- 黙らせてやろうか?
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đinh và mảnh thủy tinh!
弾は何だっていい 散弾だろうが ガラスだろうが
- phần lớn là tinh dịch.
- そんな欄に・・・
một cung điện bằng thủy tinh.
ガラスの宮殿
có nhiều mảnh thủy tinh vỡ.
あたりにガラスの破片
có hai mảnh thủy tinh vỡ ở đây.
ここには 割れたグラスが2つある
Đặc vụ, tôi cần mẫu thủy tinh này.
このガラスから指紋を取ってくれ
tôi bỏ thủy tinh nghiền nát vào xăng.
送油口にガラスを入れた
dựa theo số mảnh thủy tinh... thì là hai.
グラスの底 2個目だ
Đạt cấp thủy tinh. Ý em là, thầy đã...
結晶一粒の大きさからして 全然違う
thủy tinh vỡ lẽ ra không xuống đến đó.
あそこまでになるとは もっと軽度な筈だった
tôi thấy chúng đánh búa sắt vỡ tan như thủy tinh.
鋼鉄の斧をガラスみたいに 砕いたのを見た
vết thắt trên cổ tay cô ta, và tinh dịch của tôi.
手首に縛られた傷 俺の精液も
peter breene: hành hung y tá của bố bằng mảnh thủy tinh.
次に、ピーター・ブリーンは割れたガラスで 父親の看護師を襲いました
vết thương phù hợp với hành vi hiếp dâm. Đã phát hiện tinh dịch.
レイプの傷があった 精液も検出
cậu sẽ có thể mua 1 con mắt giả vừa với cậu và bằng thủy tinh thật...
お前も本物のガラスでできた 義眼をはめられるぜ
bản xét nghiệm thì không có gì. que thử tinh dịch thì không thuyết phục.
薬物検査が白で レイプが認められず
tên cái thằng cùi bắp trong thị trấn làm việc tại xưởng thủy tinh là gì nhỉ?
ガラス工芸の町から来た 南部の男の名は?
tường thì xây bằng bính ngọc, thành thì xây bằng vàng ròng, tợ như thủy tinh trong vắt.
城壁は碧玉で築かれ、都はすきとおったガラスのような純金で造られていた。
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia