您搜索了: thủy tinh dịch (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

thủy tinh dịch

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tinh dịch

日语

精液

最后更新: 2012-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh dịch.

日语

- 黙らせてやろうか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đinh và mảnh thủy tinh!

日语

弾は何だっていい 散弾だろうが ガラスだろうが

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phần lớn là tinh dịch.

日语

- そんな欄に・・・

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một cung điện bằng thủy tinh.

日语

ガラスの宮殿

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có nhiều mảnh thủy tinh vỡ.

日语

あたりにガラスの破片

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có hai mảnh thủy tinh vỡ ở đây.

日语

ここには 割れたグラスが2つある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đặc vụ, tôi cần mẫu thủy tinh này.

日语

このガラスから指紋を取ってくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi bỏ thủy tinh nghiền nát vào xăng.

日语

送油口にガラスを入れた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dựa theo số mảnh thủy tinh... thì là hai.

日语

グラスの底 2個目だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đạt cấp thủy tinh. Ý em là, thầy đã...

日语

結晶一粒の大きさからして 全然違う

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thủy tinh vỡ lẽ ra không xuống đến đó.

日语

あそこまでになるとは もっと軽度な筈だった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thấy chúng đánh búa sắt vỡ tan như thủy tinh.

日语

鋼鉄の斧をガラスみたいに 砕いたのを見た

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vết thắt trên cổ tay cô ta, và tinh dịch của tôi.

日语

手首に縛られた傷 俺の精液も

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

peter breene: hành hung y tá của bố bằng mảnh thủy tinh.

日语

次に、ピーター・ブリーンは割れたガラスで 父親の看護師を襲いました

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vết thương phù hợp với hành vi hiếp dâm. Đã phát hiện tinh dịch.

日语

レイプの傷があった 精液も検出

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu sẽ có thể mua 1 con mắt giả vừa với cậu và bằng thủy tinh thật...

日语

お前も本物のガラスでできた 義眼をはめられるぜ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bản xét nghiệm thì không có gì. que thử tinh dịch thì không thuyết phục.

日语

薬物検査が白で レイプが認められず

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên cái thằng cùi bắp trong thị trấn làm việc tại xưởng thủy tinh là gì nhỉ?

日语

ガラス工芸の町から来た 南部の男の名は?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tường thì xây bằng bính ngọc, thành thì xây bằng vàng ròng, tợ như thủy tinh trong vắt.

日语

城壁は碧玉で築かれ、都はすきとおったガラスのような純金で造られていた。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,824,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認