您搜索了: tiếng trung quốc (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tiếng trung quốc

日语

中国語

最后更新: 2017-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trung quốc

日语

チャイナメカ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giờ con nói tiếng trung quốc ư?

日语

中国語を話なせるのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiếng trung quốc. nói sao bây giờ?

日语

「どいてくれ」って中国語で何て言うの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chổi trung quốc

日语

ダイナミックブラシ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nga. trung quốc.

日语

ロシアや中国だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiếng trung đội đang chờ.

日语

- 待機してエコー小隊を待て

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ẩm thực trung quốc

日语

中華料理

最后更新: 2014-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bắc kinh, trung quốc

日语

中国 北京

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng trung quốc.

日语

先週中国語を習い始めました。

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lần nào đến trung quốc,

日语

中国を訪れるたびに

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung quốc, anh và pháp.

日语

中国 英国 フランスとも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hồng kông (trung quốc) name

日语

香港 (中国)name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ nghĩa bài trung quốc

日语

反中国

最后更新: 2012-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chào mừng đến với trung quốc.

日语

中国へようこそ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh vừa nói trung quốc à?

日语

中国?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung quốc, ai cập, hy lạp.

日语

考古学者が世界中の遺跡で

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- số 1 của trung quốc, john.

日语

- 中国の1だよ ジョン

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta có đội trung quốc.

日语

中国

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- như là một người trung quốc

日语

- だいたい中国語ね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,777,638,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認