来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
láng tròn
光沢のあるラウンド
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bàn tròn?
- あそこって?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
& góc tròn...
角を丸くする(r)...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tròn (01)
circle (01) (丸)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 10
质量:
参考:
biểu đồ tròn
円グラフ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tròn nhòe (03)
circle fuzzy (03) (丸 ファジー)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 9
质量:
参考:
hoạt hình vòng tròn
円のアニメーション
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái hình tròn nào?
これだ、着けろ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bé vừa tròn 5 tuổi.
5歳になったばかり
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng màu hồng hình tròn
それは 丸くてピンク色だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
13 trong một vòng tròn.
13人が円になっている
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- diện tích của một cung tròn
- 半年ごとに変えるの
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- cắm nó vào cái hình tròn.
-それをそこに挿し込んで。 -それって?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trăng tròn trên đỉnh đầu rồi
満月が高く昇っています
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã làm tròn bổn phận rồi.
あなたは十分にやった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hình học - hình tròn hoàn hảostencils
図形 - 四半円stencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vẽ vòng tròn thay cho mảng ảnh bọt
泡の画像の代わりに円を描く
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bé chỉ mới vừa tròn 7 tuổi.
<誕生日だとのことです。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"như 1 cái máy ngồi và quay tròn
言葉の暴力
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式