您搜索了: tròn (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tròn

日语

丸い

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

láng tròn

日语

光沢のあるラウンド

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn tròn?

日语

- あそこって?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& góc tròn...

日语

角を丸くする(r)...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tròn (01)

日语

circle (01) (丸)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

越南语

biểu đồ tròn

日语

円グラフ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tròn nhòe (03)

日语

circle fuzzy (03) (丸 ファジー)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt hình vòng tròn

日语

円のアニメーション

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái hình tròn nào?

日语

これだ、着けろ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bé vừa tròn 5 tuổi.

日语

5歳になったばかり

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng màu hồng hình tròn

日语

それは 丸くてピンク色だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

13 trong một vòng tròn.

日语

13人が円になっている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- diện tích của một cung tròn

日语

- 半年ごとに変えるの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cắm nó vào cái hình tròn.

日语

-それをそこに挿し込んで。 -それって?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trăng tròn trên đỉnh đầu rồi

日语

満月が高く昇っています

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã làm tròn bổn phận rồi.

日语

あなたは十分にやった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình học - hình tròn hoàn hảostencils

日语

図形 - 四半円stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẽ vòng tròn thay cho mảng ảnh bọt

日语

泡の画像の代わりに円を描く

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu bé chỉ mới vừa tròn 7 tuổi.

日语

<誕生日だとのことです。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"như 1 cái máy ngồi và quay tròn

日语

言葉の暴力

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,777,614,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認