来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ba trại
つのキャンプ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nông trại?
どこの農園?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- nông trại?
農場って あの農場?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trại chuối
バナナファーム
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
một nông trại.
納屋だよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nông trại à?
農場?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ trại nuôi lợn
養豚をしていた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trang trại Đạn?
バレット・ファームへ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện cửu trại câu
九寨溝県
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
con ghét trại daνid.
デービットキャンプは 行きたくない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có trại không?
キャンプがある?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- chả có trại nào hết.
キャンプがないんだよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- trang trại pancho?
厳密には、誘拐されてたんだ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng đến với khu trại.
キャンプにようこそ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trong 1 nông trại à?
農場か?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở bụi cây phía trên trại.
計測だと思います
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
2 người nên đi về trại.
キャンプへ戻るべきだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có trại ở gần đây sao?
この辺にキャンプがあるの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- là ông curry trại giọng.
- カリーさんだ 変な声で バリーだよ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có khu trại nào không?
キャンプしているのですか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: