来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cầu tre
竹橋
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
trên cành tre.
彼は竹でだ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc là thằng tre đã nói thật.
あるいは トレの言ったことは本当だったか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, thằng tre đã chết rồi đó.
死んだトレだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
À, có một dạo con ăn sạch đồ bằng tre.
お前が我が家の竹製の家具を 全部食べたときがあった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì mấy người nói tre-fernandez chết rồi.
フェルナンデスはもう死んだ 黙ってろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
xem nào, tre. câu chuyện nào nghe thật hơn hả?
トレ 二つに一つだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- coi nào, một gã nói với tôi là tre-fernandez
その男がフェルナンデスを殺したと言った
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể tôi muốn phát huy và trau dồi kiến thức ở những việc tôi đã giỏi sẵn.
得意な事を伸ばし―
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trái đất biến hình như đất sét dưới dấu ấn, và mọi vật hiện ra trau giồi như bằng áo.
地は印せられた土のように変り、衣のようにいろどられる。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bất công vãi ra nhờ bị một con xế cho ăn hành, đúng không hả, thằng đần trẩu tre?
車に犯された気分だろ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vì các bà thánh xưa kia, trông cậy Ðức chúa trời, vâng phục chồng mình, đều trau giồi mình dường ấy;
むかし、神を仰ぎ望んでいた聖なる女たちも、このように身を飾って、その夫に仕えたのである。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
còn như cái nào đã đẹp rồi, thì không cần trau giồi. nhưng Ðức chúa trời đã sắp đặt thân người, để chi thể nào thiếu thốn thì được quí trọng hơn,
麗しい部分はそうする必要がない。神は劣っている部分をいっそう見よくして、からだに調和をお与えになったのである。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi xây đắp mồ mả của đấng tiên tri, trau giồi mồ mả của người công bình,
偽善な律法学者、パリサイ人たちよ。あなたがたは、わざわいである。あなたがたは預言者の墓を建て、義人の碑を飾り立てて、こう言っている、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: