您搜索了: sung túc (越南语 - 毛利语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

毛利语

信息

越南语

phần bổ sung

毛利语

ngā torohanga

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bổ sung hoạt động

毛利语

_mo

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 5
质量:

越南语

_giới thiệu bổ sung

毛利语

_mo

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 5
质量:

越南语

a-ma-ria, ma-lúc, ha-túc,

毛利语

ko amaria, ko maruku, ko hatuhu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

totem chứa một ngoại lệ để cho phép sử dụng các phần bổ sung độc quyền gstreamer.languages

毛利语

languages

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.

毛利语

na tera tetahi tangata whai taonga i mua, he kakahu papura ona, he rinena pai, a ko tana mahi he kai tonu i nga kai papai i nga ra katoa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

aên ở sung sướng chẳng xứng hiệp cho kẻ ngu muội; phương chi kẻ tôi mọi cai trị các hoàng tử!

毛利语

e kore e tau te noho rangatira ki te whakaarokore; he makere rawa te noho ko te pononga hei rangatira mo nga rangatira

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, xa-chê chạy trước, trèo lên cây sung, để ngó thấy Ðức chúa jêsus, vì ngài phải đi qua đó.

毛利语

na ka oma ia ki mua, a kake ana ki tetahi hokamora, kia kite i a ia: meake hoki ia tika ra reira

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nầy, đây là sự gian ác của em gái mầy là sô-đôm và các con gái nó: ở kiêu ngạo, ăn bánh no nê, và ở nể cách sung sướng; nó lại không bổ sức cho tay kẻ nghèo nàn và thiếu thốn.

毛利语

nana, ko te he tenei o tou teina, o horoma; he whakapehapeha i roto i a ia, i a ratou ko ana tamahine, he takapu ki i te taro, he ngakau warea i te nui taonga; kihai hoki ia i whakau ake i nga ringa o te ware, o te rawakore

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,906,587,025 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認