来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn
& chercher & #160;:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn rất đẹp
c est très joli
最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tên gì?
what's your name?
最后更新: 2014-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thua rồi: (
vous avez perdu.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có cái gì
ta quoi comme maladie
最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi mơ.
tu me fais rêver.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn làm gì?
que voulez -vous faire & #160;?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn đang tìm %s.
vous recherchez un as.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bao nhiêu tuổi
pouvez-vous parler vietnamien?
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hoàn toàn có lý.
tu as parfaitement raison.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
& yêu cầu bạn xác nhận
& demander confirmation
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn nhớ cô ấy không
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không đủ nhanh.
tu n'es pas assez rapide.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn nhớ tôi không?
tu te rappelles de moi ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là người xinh đẹp nhất
tu es belle
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc ý tưởng của bạn.
prendre en note vos idées.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bao nhiêu bạn thân?
combien d'amis proches est-ce que tu as ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: