来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có cái gì
ta quoi comme maladie
最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này là gì?
qu'est-ce que c'est ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang tìm cái gì vậy
vous cherchez ou
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó ổn đối với tôi.
c'est bon pour moi.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang nói cái gì vậy?
de quoi parles-tu ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyển cái bỏ đi vào khe
déplacez de la défausse vers un emplacement de réserve
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm cái gì phải làm.
tu as fait ce que tu devais faire.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
không để nằm dưới các cái khác
ne pas conserver en arrière plan
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hãy lấy cái gì anh thích.
prends ce que tu aimes.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cho phép dùng cái nút « in lại »
autoriser l'utilisation du bouton « & #160; réimprimer & #160; »
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
dis lequel tu voudrais.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mười viên táng và mười cái bồn trên táng;
les dix bases, et les dix bassins sur les bases;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói cái gì; bạn không biết hả?!
comment ça tu ne sais pas ? !
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: