尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
có tầm nhìn xa trông rộng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tầm nhìn xa
visibilité
最后更新: 2012-10-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tầm nhìn tốt
bonne vue
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
aussi loin que l'on put voir, on n'apercevait qu'un champ de blé.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia