您搜索了: chúng tôi gồm có (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

chúng tôi gồm có

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

vào chúng tôi

法语

À nous

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đói.

法语

nous avons faim.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.

法语

nous avons juste de quoi vivre.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi là ai

法语

le groupe shell

最后更新: 2011-03-25
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đến Đức

法语

on va en allemagne

最后更新: 2023-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi là sinh viên.

法语

nous sommes des étudiants.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn chúng tôi làm gì?

法语

et qu'est-ce que nous allons faire ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không có máy sấy quần áo.

法语

nous n'avons pas de sèche linge.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi bơi trong hồ.

法语

nous nageâmes dans le lac.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi há không có phép ăn uống sao?

法语

n`avons-nous pas le droit de manger et de boire?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

法语

we will always be by your side

最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sợ lỡ chuyến tầu.

法语

nous avions peur de rater notre train.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.

法语

nous te ferons des colliers d`or, avec des points d`argent. -

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy tiễn chúng tôi bằng xe hơi.

法语

il nous a raccompagnés en voiture.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có nên nộp thuế cho sê-sa hay không?

法语

nous est-il permis, ou non, de payer le tribut à césar?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chờ khách đến thăm tối nay.

法语

nous attendons de la visite dans la soirée.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về anh.

法语

demain notre professeur retourne en angleterre.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.

法语

en raison de la forte pluie, nous arrivâmes trop tard à l'école.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

法语

frères, priez pour nous.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.

法语

invite-nous à dîner au restaurant.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,803,061,832 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認