来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vào chúng tôi
À nous
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi đói.
nous avons faim.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
nous avons juste de quoi vivre.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là ai
le groupe shell
最后更新: 2011-03-25
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng tôi sẽ đến Đức
on va en allemagne
最后更新: 2023-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là sinh viên.
nous sommes des étudiants.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
còn chúng tôi làm gì?
et qu'est-ce que nous allons faire ?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không có máy sấy quần áo.
nous n'avons pas de sèche linge.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi bơi trong hồ.
nous nageâmes dans le lac.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi há không có phép ăn uống sao?
n`avons-nous pas le droit de manger et de boire?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ luôn bên cạnh bạn
we will always be by your side
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sợ lỡ chuyến tầu.
nous avions peur de rater notre train.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.
nous te ferons des colliers d`or, avec des points d`argent. -
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy tiễn chúng tôi bằng xe hơi.
il nous a raccompagnés en voiture.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có nên nộp thuế cho sê-sa hay không?
nous est-il permis, ou non, de payer le tribut à césar?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chờ khách đến thăm tối nay.
nous attendons de la visite dans la soirée.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về anh.
demain notre professeur retourne en angleterre.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
en raison de la forte pluie, nous arrivâmes trop tard à l'école.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.
frères, priez pour nous.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
invite-nous à dîner au restaurant.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: