您搜索了: chung thủy (越南语 - 法语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

chung thủy

法语

fidèle

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung

法语

& général

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& chung

法语

générales

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chung cư

法语

appartement

最后更新: 2015-03-04
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiềng chung

法语

chieng chung

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú thích chung

法语

commentaires généraux

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin chung

法语

Étape 1 & #160;: informations générales

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ước số chung lớn nhất

法语

pgcd

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ nạp chung uf- 1

法语

chargeur universel uf-1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chung 11. 69 x 17 in

法语

universel 11,69 x 17 pouces

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mạng - máy in chung chungstencils

法语

réseau - imprimantestencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khối thịnh vượng chung anh

法语

commonwealth

最后更新: 2012-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& dùng cỡ chung cho mọi phần tử

法语

utiliser la même taille pour tous les éléments

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cisco - thiết bị chung chungstencils

法语

cisco - appareil génériquestencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gói chung cho lightweight x11 desktop environment

法语

méta-paquet pour lxde (« lightweight x11 desktop environment »)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình điều khiển chung lprngtool (% 1)

法语

pilote commun lprngtool (%1)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,032,009,635 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認