来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kháng sinh phổ rộng
antibiotiques à large spectre
最后更新: 2014-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy tính trở kháng rf
calculateur d'impédance rf
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
les défis de l’avenir suppose de dépasser les antagonismes qui traversent la société.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vả lại, ta lấy làm thẹn, chẳng dám xin vua một đạo quân và lính kỵ binh vực chúng ta khỏi kẻ thù nghịch trong lúc đi đường; vì chúng ta có nói với vua rằng: tay của Ðức chúa trời chúng tôi phù trợ mọi kẻ nào tìm kiếm ngài; nhưng quyền năng và thạnh nộ ngài kháng cự nhũng kẻ nào lìa bỏ ngài.
j`aurais eu honte de demander au roi une escorte et des cavaliers pour nous protéger contre l`ennemi pendant la route, car nous avions dit au roi: la main de notre dieu est pour leur bien sur tous ceux qui le cherchent, mais sa force et sa colère sont sur tous ceux qui l`abandonnent.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: