您搜索了: kháng (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

kháng

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

kháng sinh

法语

antibiotique

最后更新: 2015-04-18
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kháng nguyên

法语

antigénique

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kháng sinh phổ rộng

法语

antibiotiques à large spectre

最后更新: 2014-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy tính trở kháng rf

法语

calculateur d'impédance rf

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.

法语

les défis de l’avenir suppose de dépasser les antagonismes qui traversent la société.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vả lại, ta lấy làm thẹn, chẳng dám xin vua một đạo quân và lính kỵ binh vực chúng ta khỏi kẻ thù nghịch trong lúc đi đường; vì chúng ta có nói với vua rằng: tay của Ðức chúa trời chúng tôi phù trợ mọi kẻ nào tìm kiếm ngài; nhưng quyền năng và thạnh nộ ngài kháng cự nhũng kẻ nào lìa bỏ ngài.

法语

j`aurais eu honte de demander au roi une escorte et des cavaliers pour nous protéger contre l`ennemi pendant la route, car nous avions dit au roi: la main de notre dieu est pour leur bien sur tous ceux qui le cherchent, mais sa force et sa colère sont sur tous ceux qui l`abandonnent.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,522,599 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認