您搜索了: phiếu (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

phiếu

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

trái phiếu

法语

obligataire

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cổ phiếu chưa niêm yết

法语

de gré à gré

最后更新: 2014-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phiếu làm mục lục 3x5 "

法语

carte index 3 x 5 & #160; pouces

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ảnh chụp/ phiếu làm mục lục 4x6 "

法语

photo & #160; / & #160; carte index 4 x 6 & #160; pouces

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.

法语

une majorité écrasante vota pour l'abolition de ce châtiment brutal.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Áo xống ngài trở nên sáng rực và trắng tinh chói lòa, đến nỗi chẳng có thợ phiếu nào ở thế gian phiếu được trắng như vậy.

法语

ses vêtements devinrent resplendissants, et d`une telle blancheur qu`il n`est pas de foulon sur la terre qui puisse blanchir ainsi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thưa rằng: lạy chúa, chúa biết điều đó. người lại phán cùng tôi rằng: Ðó là những kẻ ra khỏi cơn đại nạn, đã giặt và phiếu trắng áo mình trong huyết chiên con.

法语

je lui dis: mon seigneur, tu le sais. et il me dit: ce sont ceux qui viennent de la grande tribulation; ils ont lavé leurs robes, et ils les ont blanchies dans le sang de l`agneau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,588,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認