来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tây sơn
เทย์ ซัน
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
dâu tây.
ส-ต-ร-อ-ว-เ-บ-อ-ร์-รี่..
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
phía tây?
ตะวันตกรึ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
--cánh tây.
นักข่าวที่ 2:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
参考:
trường tây
โรงเรียนเวสต์
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
3 giờ đi xe từ hướng tây nam.
3 ชั่วโมงทางตอนไต้ของเออฟาวด์
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tây- tạngname
ภาษาฑิเบตname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có đi hướng tây không?
งั้น ไปทางตะวันตกดีไหม
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tiêu đang thẳng hướng tây bắc kaprova.
เป้าหมายมุ่งหน้าไปทางตะวันตกเฉียงเหนือ ไปที่แคปโปรว่า
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, tôi nghĩ đường kia là hướng tây.
เราต้องหนี ก่อนที่ สตอมทรูปเปอร์ จะเจอเรา ฉันทนรับกับความไร้สาระของนายไม่ไหวแล้วนะ ฮิโร่
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hướng tây nếu cuộc sống của các người ở đó.
ไปตะวันตกถ้าเจ้าอยู่ที่นั่น
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考: