来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngồi đi
นั่งก่อนสิ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ngồi xuống!
นั่งลง !
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- mời cô ngồi.
- เชิญนั่งครับ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cứ ngồi xuống.
นั่งลง นั่งลง
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ngồi xuống đi.
- นั่งลงก่อน
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ngồi xuống nào!
บาย. - นั่งลง !
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ngồi ghế này ngứa lắm.
ฉันรู้สึกคันนิด ๆ ที่ข้างล่างนี้
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
well... ngồi đi, ngồi đi
ดี นั่ง ๆ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ngồi xuống, oh dae-su.
โอเทซู นั่งลง
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
không thể ngồi yên được.
เราก็ต้องทำ เราจะไม่เป็นเต่าหัวหด
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cháu ngồi đây được chứ?
ขอนั่งด้วยคนได้ไหมคะ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- em đã ngồi trên ghế sô pha.
- เมื่อกี้ คุณนั่งที่โซฟานี่
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bình tĩnh đi. ngồi xuống.
ใจเย็นๆ นั่งลงก่อน
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
không ai được nói. ngồi im!
เงียบ แล้วก้มหัวลง !
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
em thấy thật ngốc khi ngồi thế này.
คุณคิดว่าการเป็นคนรวย ทำให้คุณดีกว่าพวกเรา?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cô không phiền nếu tôi ngồi cùng chứ?
เห็นคุณอยู่คนเดียว จะเป็นไรไหมถ้าขอแจม
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nói gì ghê vậy? ngồi xuống và cạn li đi.
แกพูดอะไรของแก นั่งลงก่อน ใจเย็นสิว๊ะ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tất cả ngồi xuống, đừng gây tiếng động.
บอกทุกคนนั่งลง อย่าส่งเสียง
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ngồi một góc, cố giải mật mã "da vinci"
อยู่ในที่ของเขา กำลังแก้ปริศนารหัสลับดาวินชี
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đừng thấy tớ ngồi ở đây mà coi tớ giống cha tớ.
ถึงฉันจะอยู่ในห้องทำงานของพ่อ ก็ใช่ว่าฉันจะกลายเป็นเขานะ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: