您搜索了: nghiên (越南语 - 泰语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Thai

信息

Vietnamese

nghiên

Thai

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

泰语

信息

越南语

nghiên cứu

泰语

araştırma

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nghiên cứu.

泰语

ค้นคว้า

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nghiên cứu?

泰语

งานค้นคว้า?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

làm nghiên cứu.

泰语

ทำงานวิทยาศาสตร์

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người nghiên cứu

泰语

öğrenci

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi sẽ nghiên cứu.

泰语

ผมจะตรวจสอบมัน

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con đã nghiên cứu rồi.

泰语

หนูไปหาข้อมูลมา

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có, tôi đã nghiên cứu.

泰语

เรนส์ ใช่ ผมศีกษามาแล้ว

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nghiên cứu à? không !

泰语

คุณเควลี่ พวกเขาคงไม่หมดหนทางจริงๆหรอก

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh ta sẽ nghiên cứu em.

泰语

09; 51; 11 00;

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

công tác nghiên cứu sao rồi?

泰语

ที่คุณไม่สืบได้อะไรมาบ้าง

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- kiểm tra dữ liệu nghiên cứu.

泰语

-ตรวจสอบข้อมูลการผลิตครับ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái đó là nghiên cứu của họ

泰语

- อย่ามาทำเป็นนักสืบ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lúc con nghiên cứu ở thư viện.

泰语

คืนหนึ่งผมเข้าไปในห้องสมุด

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh nghiên cứu về hòa chất à?

泰语

นายเรียนเคมีมาด้วยเหรอ ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chỉ là, uh... nghiên cứu một chút.

泰语

ก็แค่ เอ่อ... ทำงานวิจัยอะไรนิดหน่อย

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thực ra tôi nghiên cứu về nước anh

泰语

จริงๆแล้วฉันจบเอกอังกฤษมาน่ะค่ะ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có vẻ cũng nghiên cứu rồi đó chứ.

泰语

มันดูเหมือนตายในหน้าที่

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bộ phận nghiên cứu của ông đây sao?

泰语

นี่น่ะเรอะ ทีมวิจัยของคุณ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- nhóm nghiên cứu phát triển của tôi..

泰语

อาร์ของตัวเอง

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,800,202,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認