尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nghiên
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nghiên cứu
araştırma
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
nghiên cứu.
ค้นคว้า
最后更新: 2016-10-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
nghiên cứu?
งานค้นคว้า?
làm nghiên cứu.
ทำงานวิทยาศาสตร์
người nghiên cứu
öğrenci
tôi sẽ nghiên cứu.
ผมจะตรวจสอบมัน
con đã nghiên cứu rồi.
หนูไปหาข้อมูลมา
có, tôi đã nghiên cứu.
เรนส์ ใช่ ผมศีกษามาแล้ว
nghiên cứu à? không !
คุณเควลี่ พวกเขาคงไม่หมดหนทางจริงๆหรอก
anh ta sẽ nghiên cứu em.
09; 51; 11 00;
công tác nghiên cứu sao rồi?
ที่คุณไม่สืบได้อะไรมาบ้าง
- kiểm tra dữ liệu nghiên cứu.
-ตรวจสอบข้อมูลการผลิตครับ
cái đó là nghiên cứu của họ
- อย่ามาทำเป็นนักสืบ
lúc con nghiên cứu ở thư viện.
คืนหนึ่งผมเข้าไปในห้องสมุด
anh nghiên cứu về hòa chất à?
นายเรียนเคมีมาด้วยเหรอ ?
chỉ là, uh... nghiên cứu một chút.
ก็แค่ เอ่อ... ทำงานวิจัยอะไรนิดหน่อย
thực ra tôi nghiên cứu về nước anh
จริงๆแล้วฉันจบเอกอังกฤษมาน่ะค่ะ
có vẻ cũng nghiên cứu rồi đó chứ.
มันดูเหมือนตายในหน้าที่
bộ phận nghiên cứu của ông đây sao?
นี่น่ะเรอะ ทีมวิจัยของคุณ
- nhóm nghiên cứu phát triển của tôi..
อาร์ของตัวเอง