尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tướng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đại tướng
general
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Đại tướng.
ท่านนายพลครับ
最后更新: 2016-10-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Đại tướng!
ฉันแค่อยากจะช่วย ท่านนายพล
- Đại tướng.
caulfield:
- tướng quân? \
ทั่วไป?
tướng bravo
นายพลไชโย
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chiếu tướng.
รุก
tướng quân saragossa
นายพลซาราโกซา
cảm ơn đại tướng.
ขอขอบคุณทั่วไป
-chiếu tướng nhé.
รุกฆาต
tướng enrique estrada
นายพล เอ็นริเก เอสตราดา
tướng canuto a. neri
นายพล canuto a. neri
một lời thôi tướng quân?
คำสั่งจากเลกาตัส
chiếu tướng, samir!
- รุกฆาต ซาเมียร์
tướng quân felipe angeles
พลเอก เฟลิเป แองเจลิส
tướng francisco r. murguia
นายพลฟรานซิสโก อาร์. มูร์เกีย
cho ta biết, tướng kashani.
บอกฉันทั่วไป kashani
bị chính tùy tướng phản lại.
ถูกผู้ชูธงหักหลัง
nhanh lên, tướng quân đang chờ.
เร็วๆเข้าท่านนายพลรออยู่
- cái tướng cũng giống luôn à.
- หน้าก็เหมือนกันเลย ใช่มั้ย? - ก็คล้ายๆอยู่..