您搜索了: chu kỳ kinh nguyệt (越南语 - 立陶宛语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

立陶宛语

信息

越南语

chu kỳ kinh nguyệt

立陶宛语

menstruacija

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- con đang có kinh nguyệt! - Ồ!

立陶宛语

- man prasidėjo mėnesinės!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kỳ kinh dài nhất thế giới.

立陶宛语

ilgiausios pasaulyje mėnesinės.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phát hiện liên lạc theo chu kỳ

立陶宛语

rasta cikliška nuoroda

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khoảng 1.000 chu kỳ hả?

立陶宛语

tūkstantį ciklų?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con đang kì kinh nguyệt à? có cần tampon không?

立陶宛语

kaip žadėjau, už tai, kad liudysi prieš Čakoną ir p.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bắt đầu trận chiến chu kỳ ánh sáng.

立陶宛语

pradėti šviesos ciklo mūšį.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trong lúc người nữ có kinh nguyệt, chớ đến gần mà cấu hiệp.

立陶宛语

nesiartink prie moters, turinčios mėnesines, kad atidengtum jos nuogumą.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép

立陶宛语

kopijuojant pastebėta cikliška jungtis

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

clu đã đưa anh ấy vào mạng lưới chu kỳ ánh sáng.

立陶宛语

klu būtų įveikęs jį šviesociklų tinkle.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong% 1.

立陶宛语

surasta cikliška nuoroda% 1 aplanke.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xin hãy tả một chu kỳ 24 tiếng trong quán papa song.

立陶宛语

apibūdink tipišką 24 valandų "tėvo dainos" ciklą.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chỉ trong một phần triệu chu kỳ, khoảng 8 tiếng.

立陶宛语

vienas mikrociklas. maždaug 8 valandos.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một chu kỳ 24 tiếng trong quán papa song luôn luôn giống nhau.

立陶宛语

24 valandų ciklas "tėvo dainoje" yra identiškas vienas kitam.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

flynn đã chế tạo nó nhiều chu kỳ trước để dành cho trò chơi.

立陶宛语

flinas pagamino jį žaidimams prieš daug ciklų.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

với lại, cháu không có kinh nguyệt đã hai tháng rồi... thật là kỳ lạ bởi vì cháu toàn chơi lỗ đít thôi.

立陶宛语

ne, nereikia. radau. sveiki.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.

立陶宛语

moteriai, turinčiai mėnesinį plūdimą, vyrui ar moteriai, turintiems plūdimą, ir tam, kuris guli prie nešvarios moters”.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn nếu người sanh con gái, thì sẽ bị ô uế trong hai tuần, như trong kỳ kinh nguyệt; phải kiêng trong sáu mươi sáu ngày hầu cho huyết mình được sạch.

立陶宛语

o jei pagimdytų mergaitę, bus nešvari dvi savaites, kaip mėnesinių metu, ir šešiasdešimt šešias dienas tęsis apsivalymas.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người đã đánh bại sự chuyên chế của người dùng... từ rất nhiều chu kỳ trước đây!

立陶宛语

kuris panaikino naudotojų tironiją.... ...prieš daugelį ciklų!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trong trọn lúc lưu huyết, bất kỳ giường nào người nằm trên sẽ như cái giường của kỳ kinh nguyệt, và mọi vật nào người ngồi trên, đều sẽ bị ô uế như trong kỳ kinh nguyệt vậy.

立陶宛语

patalas, ant kurio ji miegotų, ir tai, ant ko ji atsisėstų, bus sutepta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,726,068,930 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認