来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đó là những điều thú vị.
kiekvieną kartą kai, vienas iš mūsų miršta vienas iš jų ... ir leiskite man pasakyti, tuomet kai realiai juos sudomina.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những vị khách thú vị
Įdomūs svečiai, pone donohju. tai juk kenija, daktare blumai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Điều thú vị là...
keisčiausia tai,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- những bộ phim khá thú vị.
- ar jis ką tik pasakė džeris liuisas? - taip, pone.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Điều thú vị là đây,
Štai kas tikrai įdomu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hey, anh muốn thấy những điều thú vị không?
- nori pamatyt kai ką įspūdingo?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- những gương mặt mới, thú vị thật.
- nauji veidai, kaip malonu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ông luôn kể những câu chuyện thú vị.
jis pasakodavo įdomiausias istorijas.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có rất nhiều điều thú vị
bet tesa niekada nerašė dienoraščio.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hơi thú vị.
ir kažkodėl jaudina, taigi aš suprantu visą tavo filmavimą.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thú vị sao ?
"Įdomu."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- thú vị thật.
juokinga.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sẽ có những nhạc công, những người thú vị...
- gali jas tiesiog išmesti.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con đã cho mẹ thấy những điều thú vị mà mẹ chưa bao giờ được biết.
nusipelnei paveldėti visą mano turtą.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
câu hỏi thú vị.
puikus klausimas.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cũng thú vị đấy
-Įdomios dirbtuvės.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- thú vị thật đấy.
-labai įdomu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oh, thú vị thật.
- kaip nuostabu! o, taip!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
10 chủ đề thú vị.
-dešimtkart geriau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, thú vị quá.
dieve mano, kaip nuostabu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: