来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bánh phồng
蝦餅
最后更新: 2017-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì bayname
飞行面包机name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bánh răng (gl) name
齿轮( gl) name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bánh vòng 4 chiềuname
4d 超环面name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ta là bánh của sự sống.
我 就 是 生 命 的 糧
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh xe chuột cuộn theo:
鼠标滚轮卷动单位 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
chuột bánh xe vô tuyến
带滚轮的无限旋貂
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
sự kiện bánh xe thanh tựa:
标题栏鼠标事件 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
quản lý sự kiện bánh xe chuột
处理鼠标滚轮事件
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.
提 瑪 地 的 居 民 拿 水 來 、 送 給 口 渴 的 、 拿 餅 來 迎 接 逃 避 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
xin cho chúng tôi ngày nào đủ bánh ngày ấy;
我 們 日 用 的 飲 食 、 天 天 賜 給 我 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
phím sửa đổi + bánh xe chuột: name of translators
鼠标滑轮: name of translators
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ai nấy ăn no cả, còn bánh thừa lượm được bảy giỏ đầy.
眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 、 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 裝 滿 了 七 個 筐 子
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nấy đều ăn no, còn bánh thừa lại thâu được đầy mười hai giỏ.
他 們 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 把 剩 下 的 零 碎 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
trên bàn ngươi sẽ để bánh trần thiết cho có luôn luôn trước mặt ta.
又 要 在 桌 子 上 、 在 我 面 前 、 常 擺 陳 設 餅
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vì chúng nó ăn bánh của sự gian ác, và uống rượu của sự hung hăng.
因 為 他 們 以 奸 惡 喫 餅 、 以 強 暴 喝 酒
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa há chẳng có rót tôi chảy như sữa, làm tôi ra đặc như bánh sữa ư?
你 不 是 倒 出 我 來 好 像 奶 、 使 我 凝 結 如 同 奶 餅 麼
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng thưa rằng: lạy chúa, xin ban bánh đó cho chúng tôi luôn luôn!
他 們 說 、 主 阿 、 常 將 這 糧 賜 給 我 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: