您搜索了: bạn nghỉ ngơi đi mai còn đi làm (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

bạn nghỉ ngơi đi mai còn đi làm

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

bạn đi làm chưa

简体中文

do you have a job

最后更新: 2017-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đảm bảo rằng bạn nghỉ ngơi bây giờ và sau đó

简体中文

时常提醒您休息

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nghỉ ngơi thư giãn

简体中文

take a break

最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ

简体中文

空闲

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.

简体中文

他 們 就 回 去 、 豫 備 了 香 料 香 膏 。 他 們 在 安 息 日 、 便 遵 著 誡 命 安 息 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ăn nội trong ngày dâng đó và ngày mai; còn phần chi dư lại qua ngày thứ ba, thì phải thiêu đi.

简体中文

這 祭 物 要 在 獻 的 那 一 天 、 和 第 二 天 喫 、 若 有 剩 到 第 三 天 的 、 就 必 用 火 焚 燒

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi

简体中文

不 然 、 我 就 早 已 躺 臥 安 睡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sẽ bình an vô sự, vì có sự trông cậy; Ông sẽ tìm tòi bốn bên, rôi nghỉ ngơi yên hàn vô sự.

简体中文

你 因 有 指 望 、 就 必 穩 固 . 也 必 四 圍 巡 查 、 坦 然 安 息

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi chớ để chi còn lại đến sáng mai; nếu còn lại, hãy thiêu đi.

简体中文

不 可 剩 下 一 點 留 到 早 晨 、 若 留 到 早 晨 、 要 用 火 燒 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ngươi, hãy đi, cho đến có kỳ cuối cùng. ngươi sẽ nghỉ ngơi; và đến cuối cùng những ngày, ngươi sẽ đứng trong sản nghiệp mình.

简体中文

你 且 去 等 候 結 局 、 因 為 你 必 安 歇 . 到 了 末 期 、 你 必 起 來 、 享 受 你 的 福 份

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& tìm

简体中文

查找( f)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,244,647 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認