来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đi làm chưa
do you have a job
最后更新: 2017-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Đảm bảo rằng bạn nghỉ ngơi bây giờ và sau đó
时常提醒您休息
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghỉ ngơi thư giãn
take a break
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ
空é²
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.
他 們 就 回 去 、 豫 備 了 香 料 香 膏 。 他 們 在 安 息 日 、 便 遵 著 誡 命 安 息 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ăn nội trong ngày dâng đó và ngày mai; còn phần chi dư lại qua ngày thứ ba, thì phải thiêu đi.
這 祭 物 要 在 獻 的 那 一 天 、 和 第 二 天 喫 、 若 有 剩 到 第 三 天 的 、 就 必 用 火 焚 燒
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi
不 然 、 我 就 早 已 躺 臥 安 睡
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông sẽ bình an vô sự, vì có sự trông cậy; Ông sẽ tìm tòi bốn bên, rôi nghỉ ngơi yên hàn vô sự.
你 因 有 指 望 、 就 必 穩 固 . 也 必 四 圍 巡 查 、 坦 然 安 息
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
các ngươi chớ để chi còn lại đến sáng mai; nếu còn lại, hãy thiêu đi.
不 可 剩 下 一 點 留 到 早 晨 、 若 留 到 早 晨 、 要 用 火 燒 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ngươi, hãy đi, cho đến có kỳ cuối cùng. ngươi sẽ nghỉ ngơi; và đến cuối cùng những ngày, ngươi sẽ đứng trong sản nghiệp mình.
你 且 去 等 候 結 局 、 因 為 你 必 安 歇 . 到 了 末 期 、 你 必 起 來 、 享 受 你 的 福 份
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
& tìm
查找( f)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式