您搜索了: bố thí (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

bố thí

简体中文

布施

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bố

简体中文

爸爸

最后更新: 2021-12-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bố trí

简体中文

布局名称

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

& bố trí

简体中文

布局( a)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bố trí xem

简体中文

视图布局

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bố hạ (xã)

简体中文

哈神父(公社)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bố trí trang

简体中文

页面布局

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

bố trí sẵn sàng:

简体中文

可用布局 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bố trí bàn phímname

简体中文

键盘布局name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

song khi ngươi bố thí, đừng cho tay tả biết tay hữu làm việc gì,

简体中文

你 施 捨 的 時 候 、 不 要 叫 左 手 知 道 右 手 所 作 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ quên việc lành và lòng bố thí, và sự tế lễ dường ấy đẹp lòng Ðức chúa trời.

简体中文

只 是 不 可 忘 記 行 善 、 和 捐 輸 的 事 . 因 為 這 樣 的 祭 、 是   神 所 喜 悅 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.

简体中文

他 看 見 彼 得 約 翰 將 要 進 殿 、 就 求 他 們 賙 濟

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.

简体中文

過 了 幾 年 、 我 帶 著 賙 濟 本 國 的 捐 項 和 供 獻 的 物 上 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm đơ-ni-ê đặng bố thí cho kẻ nghèo?

简体中文

說 、 這 香 膏 為 甚 麼 不 賣 三 十 兩 銀 子 賙 濟 窮 人 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì việc phát tiền bố thí dường ấy chẳng những dỡ ngặt cho các thánh đồ mà thôi, lại xui nhiều người càng thêm lòng tạ ơn Ðức chúa trời.

简体中文

因 為 辦 這 供 給 的 事 、 不 但 補 聖 徒 的 缺 乏 、 而 且 叫 許 多 人 越 發 感 謝   神

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu cho sự bố thí được kín nhiệm; và cha ngươi, là Ðấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi.

简体中文

要 叫 你 施 捨 的 事 行 在 暗 中 、 你 父 在 暗 中 察 看 、 必 然 報 答 你 。 〔 有 古 卷 作 必 在 明 處 報 答 你

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các môn đồ bèn định, mỗi người tùy sức riêng mình, gởi một món tiền bố thí cho anh em ở trong xứ giu-đê;

简体中文

於 是 門 徒 定 意 、 照 各 人 的 力 量 捐 錢 、 送 去 供 給 住 在 猶 太 的 弟 兄

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì có thể bán dầu đó được hơn ba trăm đơ-ni-ê, mà bố thí cho kẻ khó khăn. vậy, họ oán trách người.

简体中文

這 香 膏 可 以 賣 三 十 多 兩 銀 子 賙 濟 窮 人 . 他 們 就 向 那 女 人 生 氣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà phán rằng: hỡi cọt-nây, lời cầu nguyện ngươi đ@£ được nhậm, Ðức chúa trời đã ghi nhớ việc bố thí của ngươi.

简体中文

說 、 哥 尼 流 、 你 的 禱 告 、 已 蒙 垂 聽 、 你 的 賙 濟 、 達 到   神 面 前 已 蒙 記 念 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.

简体中文

他 們 從 這 供 給 的 事 上 得 了 憑 據 、 知 道 你 們 承 認 基 督 順 服 他 的 福 音 、 多 多 的 捐 錢 給 他 們 和 眾 人 、 便 將 榮 耀 歸 與   神

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,833,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認