您搜索了: biểu trưng (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

biểu trưng

简体中文

标志

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

trưng trắc

简体中文

中道

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

Độ trưng:

简体中文

亮度 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

trưng vương

简体中文

中王

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

biểu hiện

简体中文

表现主义

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

biểu tượng

简体中文

图标

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& biểu tượng:

简体中文

徽标( l) :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tạo nơi trưng bày ảnh

简体中文

创建图库

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& tạo nơi trưng bày ảnh...

简体中文

创建图库( c)...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nơi trưng bày ảnh cho% 1

简体中文

% 1 的图库

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(liên kết tượng trưng tới% 1)

简体中文

(到% 1 的符号链接)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,784,341,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認