来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cổ bi
钴碧
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
xoa- bi muộnname
下索布语name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
gam- bi- aname
冈比亚name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
trò chơi lăn bi emilia
emilia 弹球
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cô- lom- bi- aname
哥伦比亚name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
xéc- bi (la- tinh) name
塞尔维亚 ijekavian 口音语言name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
họ mác-bi một trăm năm mươi sáu;
末 必 人 、 一 百 五 十 六 名
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
giải câu đố liên quan đến đường đi và hòn bi
路径和弹珠类益智游戏
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ha-lô-hết, bi-la, sô-béc,
哈 羅 黑 、 毘 利 哈 、 朔 百
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bi-la thọ thai, sanh một con trai cho gia-cốp.
辟 拉 就 懷 孕 給 雅 各 生 了 一 個 兒 子
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
và cắt con đòi bi-la theo hầu ra-chên con gái mình.
拉 班 又 將 婢 女 辟 拉 給 女 兒 拉 結 作 使 女
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
a-bi-sua, na-a-man, a-hoa,
亞 比 書 、 乃 幔 、 亞 何 亞
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðất hả ra nuốt Ða-than, và lấp bọn a-bi-ran.
地 裂 開 吞 下 大 坍 、 掩 蓋 亞 比 蘭 一 黨 的 人
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thăm thứ bảy nhằm cốt; cái thăm thứ tám nhằm a-bi-gia;
第 七 是 哈 歌 斯 、 第 八 是 亞 比 雅
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mê-su-lam, a-bi-gia, mi-gia-min,
米 書 蘭 、 亞 比 雅 、 米 雅 民
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
a-bi-mê-léc liền đi đánh thê-bết, vây và chiếm lấy nó.
亞 比 米 勒 到 提 備 斯 、 向 提 備 斯 安 營 、 就 攻 取 了 那 城
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
về chi phái nép-ta-li, nách-bi, con trai của vấp-si;
屬 拿 弗 他 利 支 派 的 、 有 縛 西 的 兒 子 拿 比
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
a-bi-anh-bôn ở a-ra-ba; Ách-ma-vét ở bạt cum;
伯 亞 拉 巴 人 亞 比 亞 本 、 巴 魯 米 人 押 斯 瑪 弗
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: