尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
buổi sáng tốt lành
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
buổi sáng
早晨
最后更新: 2014-12-01 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
早
最后更新: 2013-04-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đánh thức vào buổi sáng
在早晨唤醒
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mỗi buổi sáng thì lại mới luôn, sự thành tín ngài là lớn lắm.
每 早 晨 這 都 是 新 的 . 你 的 誠 實 、 極 其 廣 大
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sáng ngày cỏ nở bông và tốt tươi; buổi chiều người ta cắt nó và nó héo.
早 晨 發 芽 生 長 、 晚 上 割 下 枯 乾
robert l krawitz
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia