来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Được
确定( o)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
ghi được
可写
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
Đọc được:
可读 :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
(được dán)
(已粘贴)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
duyệt được
可浏览( w)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
chọn được:% 1
标记的: 0
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
& thực hiện được:
可执行程序( e) :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chuông nghe được
响铃
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
người được & phép
允许的用户( w)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
xsltproc & chạy được:
xsltproc 可执行程序( e) :
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
họ bắt con trai con gái mình mà cúng tế ma quỉ.
把 自 己 的 兒 女 祭 祀 鬼 魔
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
người cũng cúng tế và xông hương trên các nơi cao, trên gò và dưới cây rậm.
並 在 邱 壇 上 、 山 岡 上 、 各 青 翠 樹 下 、 獻 祭 燒 香
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
thế mà người không dỡ các nơi cao đi; dân sự cứ cúng tế và xông hương trên các nơi cao.
只 是 邱 壇 還 沒 有 廢 去 . 百 姓 仍 在 那 裡 獻 祭 燒 香
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
con gái mời dân sự ăn sinh lễ cúng các thần mình; dân sự ăn và quì lạy trước các thần chúng nó.
因 為 這 女 子 叫 百 姓 來 、 一 同 給 他 們 的 神 獻 祭 、 百 姓 就 喫 他 們 的 祭 物 、 跪 拜 他 們 的 神
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;
敬 拜 別 神 、 觸 動 神 的 憤 恨 、 行 可 憎 惡 的 事 惹 了 他 的 怒 氣
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?
若 有 人 見 你 這 有 知 識 的 、 在 偶 像 的 廟 裡 坐 席 、 這 人 的 良 心 、 若 是 軟 弱 、 豈 不 放 膽 去 喫 那 祭 偶 像 之 物 麼
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
một "hệ tế bào tự động" là một máy turing 2 chiều: khi các con "kiến" chạy dọng màn hình, màu sắc của các điểm ảnh trên đường đi của chúng sẽ thay đổi. mỗi khi chúng chạy qua các điểm ảnh có màu thay đổi, các con kiến cúng thay đổi cách đi lại. viết bởi david bagley.
一个确实是二维图灵机器的蜂窝状运动: 当小三角块 (“ 蚂蚁 ”) 在屏幕上行走时, 它们改变途经路径上的象素值, 然后当它们又回到被改变的象素时, 它们的行为便受到影响。 由 david bagley 编写 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式