您搜索了: cơm chín (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

cơm chín

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

cơm

简体中文

米飯

最后更新: 2015-02-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bữa cơm

简体中文

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tháng chín

简体中文

九月

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhấc bỏ các bài chín

简体中文

移去 9

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đang tìm con chín.

简体中文

您正在寻找一个 9。

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mốt sự nhịn chín sự lành

简体中文

the mode of fasting ripens the good

最后更新: 2021-11-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ ghi-ba, chín mươi lăm;

简体中文

吉 罷 珥 人 、 九 十 五 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số là năm mươi chín ngàn ba trăm.

简体中文

見 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ xát-tu, chín trăm bốn mươi lăm;

简体中文

薩 土 的 子 孫 、 九 百 四 十 五 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê-nót được chín mươi tuổi, sanh kê-nan.

简体中文

以 挪 士 活 到 九 十 歲 、 生 了 該 南

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

na-cô được hai mươi chín tuổi, sanh tha-rê.

简体中文

拿 鶴 活 到 二 十 九 歲 、 生 了 他 拉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ngày nào phát ra thịt chín đỏ, thì người bị ô uế.

简体中文

但 紅 肉 幾 時 顯 在 他 的 身 上 、 就 幾 時 不 潔 淨

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín, khắp cả xứ đều tối tăm mù mịt.

简体中文

從 午 正 到 申 初 、 遍 地 都 黑 暗 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.

简体中文

唱 起 詩 歌 、 打 手 鼓 、 彈 美 琴 與 瑟

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giô-ha-nan thứ tám, eân-xa-bát thứ chín,

简体中文

第 八 約 哈 難 、 第 九 以 利 薩 巴

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn bề có chín mươi sáu trái lựu, và hết thảy những trái lựu đặt xung quanh lưới cọng là một trăm.

简体中文

柱 子 四 面 有 九 十 六 個 石 榴 . 在 網 子 周 圍 、 共 有 一 百 石 榴

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi cầu nguyện giờ thứ chín, phi -e-rơ nước giăng cùng lên đền thờ.

简体中文

申 初 禱 告 的 時 候 、 彼 得 、 約 翰 、 上 聖 殿 去

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ là tháng chín; vua đương ngồi trong cung mùa đông, có lò than đỏ trước mặt vua.

简体中文

那 時 正 是 九 月 、 王 坐 在 過 冬 的 房 屋 裡 、 王 的 前 面 火 盆 中 有 燒 覂 的 火

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ ăn thịt nửa chín nửa sống hay là luộc trong nước, nhưng phải quay trên lửa cả và đầu, giò, với bộ lòng.

简体中文

不 可 喫 生 的 、 斷 不 可 喫 水 煮 的 、 要 帶 著 頭 、 腿 、 五 臟 、 用 火 烤 了 喫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cháu a-te, về dòng dõi Ê-xê-chia, có chín mươi tám người.

简体中文

亞 特 的 後 裔 、 就 是 希 西 家 的 子 孫 、 九 十 八 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,430,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認