您搜索了: cơm chiên (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

cơm chiên

简体中文

炒飯

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiên sơn

简体中文

炸子

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cơm

简体中文

米飯

最后更新: 2015-02-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mường chiên

简体中文

孟谦

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa cơm

简体中文

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thánh louis chiên con

简体中文

圣路易斯德科尔德罗

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người giàu có chiên bò rất nhiều;

简体中文

富 戶 、 有 許 多 牛 群 羊 群

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

để chiên ở bên hữu và dê ở bên tả.

简体中文

把 綿 羊 安 置 在 右 邊 、 山 羊 在 左 邊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

简体中文

為 那 七 隻 羊 羔 每 隻 要 獻 伊 法 十 分 之 一

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

简体中文

為 那 十 四 隻 羊 羔 、 每 隻 要 獻 伊 法 十 分 之 一

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng kẻ bởi cửa mà vào, là người chăn chiên.

简体中文

從 門 進 去 的 、 纔 是 羊 的 牧 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai nấy nghe chuyện bọn chăn chiên nói, đều lấy làm lạ.

简体中文

凡 聽 見 的 、 就 詫 異 牧 羊 之 人 對 他 們 所 說 的 話

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta.

简体中文

我 的 羊 聽 我 的 聲 音 、 我 也 認 識 他 們 、 他 們 也 跟 著 我

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

da chiên đực nhuộm đỏ, da cá nược, cây si-tim,

简体中文

染 紅 的 公 羊 皮 、 海 狗 皮 、 皂 莢 木

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bong da chiên đực nhuộm đỏ, bong da cá nược và cái màn;

简体中文

染 紅 公 羊 皮 的 蓋 、 海 狗 皮 的 頂 蓋 、 和 遮 掩 櫃 的 幔 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có người dời sụt mộc giới, aên cắp bầy chiên, rồi dẫn cho ăn.

简体中文

有 人 挪 移 地 界 、 搶 奪 群 畜 而 牧 養

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông chiên con dùng làm áo xống cho con, giá dê đực dùng mua đồng ruộng.

简体中文

羊 羔 之 毛 、 是 為 你 作 衣 服 . 山 羊 是 為 作 田 地 的 價 值

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn những thợ vàng và tay buôn bán đều sửa phần giữa nơi góc thành và cửa chiên.

简体中文

銀 匠 與 商 人 在 城 的 角 樓 、 和 羊 門 中 間 修 造

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bất kỳ bò cái hay chiên cái, các ngươi chớ giết nó và con nó trong một ngày.

简体中文

無 論 是 母 牛 、 是 母 羊 、 不 可 同 日 宰 母 和 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bắt các bầy chiên, bò, lừa, cùng vật chi trong thành và ngoài đồng;

简体中文

奪 了 他 們 的 羊 群 、 牛 群 、 和 驢 、 並 城 裡 田 間 所 有 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,899,421,698 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認