来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
& luôn luôn (dùng cẩn thận)
总是( 请谨慎使用) (y)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bảo mật máy phục vụ rất cẩn thận
苛刻的服务器安全性
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
xoá bỏ tài khoản đã chọn hãy sử dụng cẩn thận!
删除选中的账户 请小心使用 !
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
lời nói phải thì, khác nào trái bình bát bằng vàng có cẩn bạc.
一 句 話 說 得 合 宜 、 就 如 金 蘋 果 在 銀 網 子 裡
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
khá cẩn thận về sự nấy, e các vua bị thiệt hại thêm chăng.
你 們 當 謹 慎 、 不 可 遲 延 、 為 何 容 害 加 重 、 使 王 受 虧 損 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.
耶 和 華 阿 、 你 曾 將 你 的 訓 詞 吩 咐 我 們 、 為 要 我 們 殷 勤 遵 守
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ngươi trẻ tuổi phải làm sao cho đường lối mình được trong sạch? phải cẩn thận theo lời chúa.
少 年 人 用 甚 麼 潔 淨 他 的 行 為 呢 . 是 要 遵 行 你 的 話
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
các ngươi khá cẩn thận làm theo mọi điều ta dặn biểu các ngươi: chớ thêm hay là bớt chi hết.
凡 我 所 吩 咐 的 、 你 們 都 要 謹 守 遵 行 、 不 可 加 添 、 也 不 可 刪 減
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
hãy cẩn thận đừng lập giao ước cùng dân của xứ mà ngươi sẽ vào, e chúng nó sẽ thành cái bẫy giữa ngươi chăng.
你 要 謹 慎 、 不 可 與 你 所 去 那 地 的 居 民 立 約 、 恐 怕 成 為 你 們 中 間 的 網 羅
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
vậy, từ bây giờ hãy cẩn thận, chớ uống rượu hay là vật chi say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch;
所 以 你 當 謹 慎 、 清 酒 濃 酒 都 不 可 喝 、 一 切 不 潔 之 物 也 不 可 喫
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
hiệu lực tính năng đăng nhập tự động. nó có tác động chỉ khi dùng khả năng đăng nhập đồ họa của kdm. hãy nghĩ cẩn thận trước khi hiệu lực tính năng này!
启用自动登录特性。 这只适用于 kdm 图形登录。 在启用此特性前请三思 !
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
Đây là những dịch vụ của kde có thể nạp khi bắt đầu chạy kde. những dịch vụ đã đánh dấu sẽ chạy trong lần khởi động tiếp theo. hãy cẩn thận khi bỏ chọn những dịch vụ không biết.
这里显示了可在 kde 启动时装入的全部 kde 服务。 选中的服务将在下次启动时被激活。 若要禁用未知的服务, 请额外小心 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
Đánh dấu trong hộp chọn này thì tập tin sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn thay vào bị chuyển vào sọt rác. hãy sử dụng tùy chọn này một cách cẩn thận: phần lớn hệ thống tập tin không có khả năng hủy xoá tập tin một cách tin cây.
如果选中此复选框, 文件将会被 永久删除 而不是将其放入回收站 。 谨慎使用此选项 : 大多数文件系统无法可靠地恢复已删除的文件 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量: