您搜索了: chủ nghÄ©a fatxit (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

chủ nghĩa fatxit

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

Định nghĩa tiếng anh:

简体中文

英语中的定义 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ đệm đĩa

简体中文

磁盘缓冲

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ đệm đĩa:

简体中文

磁盘缓冲 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ nhớ tạm đĩa

简体中文

磁盘缓存

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

bộ nhớ tạm đĩa:

简体中文

磁盘缓存 :

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của cách sử dụng bộ nhớ vật lý trên hệ thống. phần lớn hệ điều hành (gồm linux) sẽ sử dụng càng nhiều bộ nhớ vật lý càng có thể, như bộ nhớ tạm đĩa, để tăng tốc độ của hiệu suất hệ thống. có nghĩalà nếu bạn có một ít bộ nhớ vật lý còn rảnh và nhiều bộ nhớ tạm đĩa, hệ thống có cấu hình tốt.

简体中文

此图向您概述了系统中 物理内存的使用情况 。 大多数操作系统( 包括 linux) 都会尽可能使用物理内存来进行磁盘缓存, 这样可以提升系统性能 。 这意味着, 如果您 剩余物理内存 的值偏小, 而 磁盘缓存内存 较大的话, 您的系统配置就是比较合理的 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,792,330,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認