来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tủa chùa
大佛塔
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng kính sợ Ðức giê-hô-va, nhưng chọn những người trong bọn mình lập làm thầy tế lễ về các nơi cao; những thầy tế lễ ấy vì chúng dâng những của tế lễ tại trong chùa miễu của các nơi cao đó.
他 們 懼 怕 耶 和 華 、 也 從 他 們 中 間 、 立 邱 壇 的 祭 司 、 為 他 們 在 有 邱 壇 的 殿 中 獻 祭