您搜索了: chùa (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

chùa

简体中文

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tủa chùa

简体中文

大佛塔

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chùa chiền

简体中文

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng để binh khí của người tại trong miễu các thần của chúng nó, còn đầu người thì đóng đinh treo trong chùa Ða-gôn.

简体中文

又 將 掃 羅 的 軍 裝 放 在 他 們 神 的 廟 裡 、 將 他 的 首 級 釘 在 大 袞 廟 中

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng kính sợ Ðức giê-hô-va, nhưng chọn những người trong bọn mình lập làm thầy tế lễ về các nơi cao; những thầy tế lễ ấy vì chúng dâng những của tế lễ tại trong chùa miễu của các nơi cao đó.

简体中文

他 們 懼 怕 耶 和 華 、 也 從 他 們 中 間 、 立 邱 壇 的 祭 司 、 為 他 們 在 有 邱 壇 的 殿 中 獻 祭

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,946,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認