您搜索了: chỉ có bạn và tôi biết (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

chỉ có bạn và tôi biết

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

tôi biết chị

简体中文

我知道了 姐姐

最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên quên tôi

简体中文

你怎么了

最后更新: 2022-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhìn tôi không xinh gái

简体中文

你在哪里

最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa

简体中文

那好吧

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

简体中文

谷歌翻译越南英语

最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi

简体中文

bạn booking tôi ra ngoài

最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn

简体中文

我想妳

最后更新: 2010-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

简体中文

你想帮忙什么?

最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng tôi có thể

简体中文

嗨我是越南人

最后更新: 2021-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bổ sung này chỉ cho bạn có khả năng kiểm tra trang mạng thôi.

简体中文

本插件只能校验网页 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi.

简体中文

仅可共享您主文件夹中的文件夹 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

trong thơ tôi viết cho anh em, có dặn đừng làm bạn với kẻ gian dâm,

简体中文

我 先 前 寫 信 給 你 們 說 、 不 可 與 淫 亂 的 人 相 交

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn phải nhập địa chỉ máy in.

简体中文

您必须输入打印机地址 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cho người khác biết bạn đang nghe gìcomment

简体中文

告诉您的好友您正在收听的内容comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

简体中文

我可以休息

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi.

简体中文

只能选择本地文件

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn

简体中文

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây có thể chọn ngôn ngữ mà bạn sẽ tạo chỉ mục cho nó.

简体中文

在这里您可以选择欲创建索引的语言 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

Để biết thêm về biểu thức chính quy, bạn có thể xem mục này trên wikipedia.

简体中文

点击突出显示的项目栏即可更改它。 命令中的 “% s” 会被替换为剪贴板里的内容 。 要获得关于正则表达式的更多信息, 您可以看看 维基百科中关于此话题的说明 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết người đó (hoặc trong thân thể người, hoặc ngoài thân thể người, tôi chẳng biết, có Ðức chúa trời biết)

简体中文

我 認 得 這 人 、 或 在 身 內 、 或 在 身 外 、 我 都 不 知 道 . 只 有   神 知 道

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,331,150 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認