您搜索了: con người (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

con người

简体中文

人子

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con người là chúa ngày sa-bát.

简体中文

因 為 人 子 是 安 息 日 的 主

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày con người hiện ra cũng một thể nầy.

简体中文

人 子 顯 現 的 日 子 、 也 要 這 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy thì con người cũng làm chủ ngày sa-bát.

简体中文

所 以 人 子 也 是 安 息 日 的 主

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi con người đã đến tìm và cứu kẻ bị mất.

简体中文

人 子 來 、 為 要 尋 找 拯 救 失 喪 的 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài đáp rằng: kẻ gieo giống tốt, là con người;

简体中文

他 回 答 說 、 那 撒 好 種 的 、 就 是 人 子

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.

简体中文

又 對 他 們 說 、 人 子 是 安 息 日 的 主

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi con người, có hai người đờn bà, là con gái của một mẹ.

简体中文

人 子 阿 、 有 兩 個 女 子 、 是 一 母 所 生

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đã ban quyền thi hành sự phán xét cho con, vì là con người.

简体中文

並 且 因 為 他 是 人 子 、 就 賜 給 他 行 審 判 的 權 柄

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng từ nay về sau, con người sẽ ngồi bên hữu quyền phép Ðức chúa trời.

简体中文

從 今 以 後 、 人 子 要 坐 在   神 權 能 的 右 邊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ người ta sẽ thấy con người lấy đại quyền đại vinh ngự đến trên đám mây;

简体中文

那 時 他 們 〔 馬 太 二 十 四 章 三 十 節 作 地 上 的 萬 族 〕 要 看 見 人 子 有 大 能 力 、 大 榮 耀 、 駕 雲 降 臨

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con người đi, theo như điều đã chỉ định; nhưng khốn cho người nầy phản ngài!

简体中文

人 子 固 然 要 照 所 豫 定 的 去 世 . 但 賣 人 子 的 人 有 禍 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa hề có ai lên trời, trừ ra Ðấng từ trời xuống, ấy là con người vốn ở trên trời.

简体中文

除 了 從 天 降 下 仍 舊 在 天 的 人 子 、 沒 有 人 升 過 天

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi con người, khá ra câu đố, kể lời ví dụ cho nhà y-sơ-ra-ên.

简体中文

人 子 阿 、 你 要 向 以 色 列 家 出 謎 語 、 設 比 喻

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi con người, hãy xây mặt về con cái am-môn, và nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.

简体中文

人 子 阿 、 你 要 面 向 亞 捫 人 說 豫 言 、 攻 擊 他 們

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi cũng vậy, hãy chực cho sẵn sàng, vì con người sẽ đến trong giờ các ngươi không ngờ.

简体中文

你 們 也 要 豫 備 . 因 為 你 們 想 不 到 的 時 候 、 人 子 就 來 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi biết rằng còn hai ngày nữa thì đến lễ vượt qua, và con người sẽ bị nộp để chịu đóng đinh trên cây thập tự.

简体中文

你 們 知 道 過 兩 天 是 逾 越 節 、 人 子 將 要 被 交 給 人 、 釘 在 十 字 架 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi con người ngự trong sự vinh hiển mình mà đến với các thiên sứ thánh, thì ngài sẽ ngồi trên ngôi vinh hiển của ngài.

简体中文

當 人 子 在 他 榮 耀 裡 、 同 著 眾 天 使 降 臨 的 時 候 、 要 坐 在 他 榮 耀 的 寶 座 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ người bảo ta rằng: hỡi con người, có thấy không? rồi người đem ta trở lại nơi bờ sông.

简体中文

他 對 我 說 、 人 子 阿 、 你 看 見 了 甚 麼 . 他 就 帶 我 回 到 河 邊

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai nói nghịch cùng con người, thì sẽ được tha; song kẻ nói lộng ngôn đến Ðức thánh linh, thì không được tha đâu.

简体中文

凡 說 話 干 犯 人 子 的 、 還 可 得 赦 免 、 惟 獨 褻 瀆 聖 靈 的 、 總 不 得 赦 免

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,004,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認