来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thừa nhận rằng tình hình địa phương còn nhiều khó khăn
承认当地情势存在许多困难
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 3
质量:
参考:
phước cho những kẻ có lòng khó khăn, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!
虛 心 的 人 有 福 了 . 因 為 天 國 是 他 們 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
người nghèo hiếp kẻ khó khăn, khác nào trận mưa quét sạch thực vật.
窮 人 欺 壓 貧 民 、 好 像 暴 雨 沖 沒 糧 食
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nàng mở đưa tay ra giúp kẻ khó khăn, giơ tay mình lên tiếp người nghèo khổ.
他 張 手 賙 濟 困 苦 人 . 伸 手 幫 補 窮 乏 人
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình cuộc sống nhân tạo để giả lập các quá trình tham gia vào sự tiến hóa của các tế bào
模拟生物进化过程的人工生命程序
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
có một dòng dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, Ðặng cắn xé những người khó khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo khổ khỏi loài người.
有 一 宗 人 、 牙 如 劍 、 齒 如 刀 、 要 吞 滅 地 上 的 困 苦 人 、 和 世 間 的 窮 乏 人
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ mù được thấy, kẻ què được đi, kẻ phung được sạch, kẻ điếc được nghe, kẻ chết được sống lại, kẻ khó khăn được nghe giảng tin lành.
就 是 瞎 子 看 見 、 瘸 子 行 走 、 長 大 痳 瘋 的 潔 淨 、 聾 子 聽 見 、 死 人 復 活 、 窮 人 有 福 音 傳 給 他 們
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hỗ trợ người gặp khó khăn nhín, nghe, di chuyện con chuột, gõ bàn phím v. v. name
方便残疾人使用的辅助功能name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
chớ thì tôi không khóc kẻ bị thời thế khó khăn sao? lòng tôi há chẳng buồn thảm vì kẻ nghèo khổ sao?
人 遭 難 、 我 豈 不 為 他 哭 泣 呢 . 人 窮 乏 、 我 豈 不 為 他 憂 愁 呢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
giục các môn đồ, vững lòng, khuyên phải bền đổ trong đức tin, và bảo trước rằng phải trải qua nhiều nỗi khó khăn mới vào được nước Ðức chúa trời.
堅 固 門 徒 的 心 、 勸 他 們 恆 守 所 信 的 道 . 又 說 、 我 們 進 入 神 的 國 、 必 須 經 歷 許 多 艱 難
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bên trên vòng khung giãi trên đầu các vật sống, có hình như cái ngai, trạng nó như là bính ngọc; trên hình ngai ấy có hình như người ở trên nó.
在 他 們 頭 以 上 的 穹 蒼 之 上 、 有 寶 座 的 形 像 、 彷 彿 藍 寶 石 . 在 寶 座 形 像 以 上 、 有 彷 彿 人 的 形 狀
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mà nói rằng: thưa chúa, chúng tôi nhớ người gian dối nầy, khi còn sống, có nói rằng: khỏi ba ngày thì ta sẽ sống lại.
大 人 、 我 們 記 得 那 誘 惑 人 的 、 還 活 著 的 時 候 、 曾 說 、 三 日 後 我 要 復 活
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu ngươi lấy vợ, thì chẳng phạm tội gì; và nếu người nữ đồng trinh lấy chồng, thì cũng chẳng phạm tội gì. song những người cưới gả sẽ có sự khó khăn về xác thịt, và tôi muốn cho anh em khỏi sự đó.
你 若 娶 妻 、 並 不 是 犯 罪 . 處 女 若 出 嫁 、 也 是 犯 罪 . 然 而 這 等 人 肉 身 必 受 苦 難 . 我 卻 願 意 你 們 免 這 苦 難
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
và ngày sau, nếu tôi còn sống, có phải anh sẽ lấy sự nhân từ của Ðức giê-hô-va mà đãi tôi chăng? nhưng nếu tôi chết,
你 要 照 耶 和 華 的 慈 愛 恩 待 我 . 不 但 我 活 著 的 時 候 、 免 我 死 亡
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vì ngài là nơi bền vững cho kẻ nghèo, đồn lũy cho kẻ thiếu thốn trong lúc khó khăn, chỗ đụt cho khỏi bão, chỗ bóng mát cho khỏi nắng, khi những kẻ cường bạo thổi hơi ra như bão, xông vào tường thành.
因 為 當 強 暴 人 催 逼 人 的 時 候 、 如 同 暴 風 直 吹 牆 壁 、 你 就 作 貧 窮 人 的 保 障 、 作 困 乏 人 急 難 中 的 保 障 、 作 躲 暴 風 之 處 、 作 避 炎 熱 的 陰 涼
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: