您搜索了: dầm dề (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

dầm dề

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

mồ dề

简体中文

海狸之墓

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sà dề phìn

简体中文

萨德芬

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vì không có ai đáng mở quyển sách ấy hoặc nhìn xem nó nữa, nên tôi khóc dầm dề.

简体中文

因 為 沒 有 配 展 開 、 配 觀 看 那 書 卷 的 、 我 就 大 哭

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng nó bị dầm mưa núi, không nơi đụt, bèn nép mình vào hòn đá.

简体中文

在 山 上 被 大 雨 淋 濕 . 因 沒 有 避 身 之 處 就 挨 近 磐 石

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.

简体中文

我 因 唉 哼 而 困 乏 . 我 每 夜 流 淚 、 把 床 榻 漂 起 、 把 褥 子 溼 透

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.

简体中文

使 你 打 碎 仇 敵 、 你 的 腳 踹 在 血 中 、 使 你 狗 的 舌 頭 、 從 其 中 得 分

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin nhớ rằng tôi đã lấy lòng chơn thật trọn lành đi trước mặt chúa, và đã làm điều lành trước mặt ngài! Ðoạn, Ê-xê-chia khóc dầm dề.

简体中文

耶 和 華 阿 、 求 你 記 念 我 在 你 面 前 怎 樣 存 完 全 的 心 、 按 誠 實 行 事 、 又 作 你 眼 中 所 看 為 善 的 . 希 西 家 就 痛 哭 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,624,032 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認