尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
dự lùn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
dự án
项目
最后更新: 2012-09-12 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
dự phòngname
上帝name
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
ngài dự ángenericname
mrprojectgenericname
hỗ trợ dự án kde
支持 kde 计划
bộ quản lý dự ánname
项目管理name
Đang tạo bản dự phòng...
正在制作备份...
lược đồ geda -> dự án pcb
geda 原理图 -> pcb 项目
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
thăm nơi mạng của dự án digikam
浏览 digikam 项目网站
thăm nơi mạng của dự án little cms
访问 little cms 项目网站
chương trình dự báo thời tiết nâng cao
先进的气象报告程序
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
giao diện người dùng đồ hoạ cho dự án r
r 项目的 gui
tạo và chỉnh sửa dự án mạch điện với xgsch2pcb
使用 xgsch2pcb 创建和编辑电子设计项目
dự đoán "=" sẽ theo sau "%(token)s"
"%(token)s"后面应该有个 "="
dự đoán "%(token)s" sẽ chứa giá trị nào đó
键"%(token)s"应该有对应的值
e con trao sự danh dự mình cho kẻ khác, và năm tuổi con cho kẻ hung bạo.
恐 怕 將 你 的 尊 榮 給 別 人 、 將 你 的 歲 月 給 殘 忍 的 人
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
các ngày kẻ bị hoạn nạn đều là gian hiểm; song lòng vui mừng dự yến tiệc luôn luôn.
困 苦 人 的 日 子 、 都 是 愁 苦 . 心 中 歡 暢 的 、 常 享 豐 筵
các ngươi hãy lên dự lễ nầy, còn ta chưa lên dự lễ đó, vì thì giờ ta chưa trọn.
你 們 上 去 過 節 罷 . 我 現 在 不 上 去 過 這 節 . 因 為 我 的 時 候 還 沒 有 滿
ngài lại phán cùng chúng lời vinh dự nầy: ruộng của một người giàu kia sinh lợi nhiều lắm,
就 用 比 喻 對 他 們 說 、 有 一 個 財 主 、 田 產 豐 盛
hãy tạ ơn Ðức chúa cha, ngài đã khiến anh em có thể dự phần cơ nghiệp của các thánh trong sự sáng láng:
又 感 謝 父 、 叫 我 們 能 與 眾 聖 徒 在 光 明 中 同 得 基 業
khi người ta mời ngươi dự tiệc cưới, chớ ngồi chỗ cao nhứt, vì e rằng trong những khách mời có ai tôn trọng hơn ngươi,
你 被 人 請 去 赴 婚 姻 的 筵 席 、 不 要 坐 在 首 位 上 . 恐 怕 有 比 你 尊 貴 的 客 、 被 他 請 來