您搜索了: gối hạc (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

gối hạc

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

gối

简体中文

枕頭

最后更新: 2012-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hồng hạc

简体中文

火烈鸟

最后更新: 2012-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huyện hạc

简体中文

河曲县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện hạc sơn

简体中文

赫山区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khoanh tay bó gối

简体中文

双臂交叉膝盖

最后更新: 2015-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố hạc cương

简体中文

鹤岗市

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chim mèo, chim ụt, con hạc,

简体中文

鴞 鳥 、 貓 頭 鷹 、 角 鴟

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con hạc, chim thằng bè, con cồng cộc,

简体中文

角 鴟 、 鵜 鶘 、 禿 鵰

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ấy là vì cớ đó mà tôi quì gối trước mặt cha,

简体中文

因 此 。 我 在 父 面 前 屈 膝

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi tay đều mòn mỏi, mọi đầu gối đều yếu như nước!

简体中文

手 都 發 軟 、 膝 弱 如 水

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cớ sao hai đầu gối đỡ lấy tôi, và vú để cho tôi bú?

简体中文

為 何 有 膝 接 收 我 . 為 何 有 奶 哺 養 我

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạ khung đang được chọn để nó bị khuất dưới bất cứ khung nào gối lên nó

简体中文

降低当前选中的框架, 让其它框架重叠在它的上面

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

gối tôi run yếu vì kiêng ăn, thịt tôi ra ốm, không còn mập nữa.

简体中文

我 因 禁 食 、 膝 骨 軟 弱 . 我 身 上 的 肉 、 也 漸 漸 瘦 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.

简体中文

所 以 你 們 要 把 下 垂 的 手 、 發 酸 的 腿 、 挺 起 來

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các lời nói ông đã đỡ kẻ xiêu tó lên, và đầu gối lung lay, ông đã làm cho vững bền.

简体中文

你 的 言 語 曾 扶 助 那 將 要 跌 倒 的 人 . 你 又 使 軟 弱 的 膝 穩 固

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ có một bàn tay rờ đến ta, khiến ta dậy, chống đầu gối và bàn tay trên đất.

简体中文

忽 然 有 一 手 按 在 我 身 上 、 使 我 用 膝 和 手 掌 、 支 持 微 起

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số người bụm nước trong tay rồi kê miệng liếm là ba trăm, còn lại bao nhiêu đều quì gối cúi xuống mà uống.

简体中文

於 是 用 手 捧 著 餂 水 的 有 三 百 人 . 其 餘 的 都 跪 下 喝 水

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạ khung đang được chọn để nó bị khuất dưới bất cứ khung nào gối lên nó. nếu có nhiều khung được lựa chọn chúng sẽ bị hạ xuống theo lượt.

简体中文

降低当前选中的框架, 让其它框架重叠在它的上面。 如果多个框架被选中, 它们将被轮流降低 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị này điều khiển độ méo mó. giá trị âm sửa chữa sự méo mó kiểu ống của ống kính, còn giá trị dương sửa chữa sự méo mó kiểu cái gối nhỏ để giắt ghim của ống kính.

简体中文

此值控制着畸变的量。 负数值校正镜头圆桶状面性畸变, 而整数值校正镜头针尖状点性畸变 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác. chỉ hữu hiệu khi có nhiều khung gối lên nhau. nếu có nhiều khung được chọn chúng sẽ được nâng lên lần lượt.

简体中文

提升当前选中的框架, 让它显示在其它框架的上面。 这只有在框架互相重叠时有用。 如果多个框架被选中, 它们将会被轮流提升 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,148,416 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認