您搜索了: ghiếc (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

ghiếc

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.

简体中文

凡 可 憎 的 物 都 不 可 喫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

họ gớm ghiếc tôi, xa lánh tôi, không kiêng nhổ khạc nơi mặt tôi.

简体中文

他 們 厭 惡 我 、 躲 在 旁 邊 站 著 、 不 住 地 吐 唾 沫 在 我 臉 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

phương chi một người gớm ghiếc và hư nát, kẻ hay uống gian ác như nước!

简体中文

何 況 那 污 穢 可 憎 、 喝 罪 孽 如 水 的 世 人 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nó ghét người trách móc nơi cửa thành, và gớm ghiếc kể nói ngay thẳng.

简体中文

你 們 怨 恨 那 在 城 門 口 責 備 人 的 、 憎 惡 那 說 正 直 話 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

có sáu điều Ðức giê-hô-va ghét, và bảy điều ngài lấy làm gớm ghiếc:

简体中文

耶 和 華 所 恨 惡 的 有 六 樣 、 連 他 心 所 憎 惡 的 共 有 七 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nó sẽ đến đó, và sẽ trừ bỏ mọi vật đáng ghét và mọi sự gớm ghiếc của nó khỏi đó.

简体中文

他 們 必 到 那 裡 、 也 必 從 其 中 除 掉 一 切 可 憎 可 厭 的 物

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

mầy đã mang lấy sự hành dâm và sự gớm ghiếc của mầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.

简体中文

耶 和 華 說 、 你 貪 淫 和 可 憎 的 事 、 你 已 經 擔 當 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;

简体中文

敬 拜 別 神 、 觸 動   神 的 憤 恨 、 行 可 憎 惡 的 事 惹 了 他 的 怒 氣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

các mưu ác lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; song lời thanh sạch đẹp lòng ngài.

简体中文

惡 謀 為 耶 和 華 所 憎 惡 . 良 言 乃 為 純 淨

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

khi Ðức chúa trời nghe điều ấy, bèn nổi giận, gớm ghiếc y-sơ-ra-ên quá đỗi;

简体中文

  神 聽 見 、 就 發 怒 、 極 其 憎 惡 以 色 列 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa sẽ hủy diệt các kẻ nói dối; Ðức giê-hô-va gớm ghiếc người đổ huyết và kẻ gian lận.

简体中文

說 謊 言 的 、 你 必 滅 絕 . 好 流 人 血 弄 詭 詐 的 、 都 為 耶 和 華 所 憎 惡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa khiến những kẻ quen biết tôi lìa xa tôi, làm tôi thành một vật gớm ghiếc cho họ; tôi bị cấm cố, không ra được.

简体中文

你 把 我 所 認 識 的 隔 在 遠 處 、 使 我 為 他 們 所 憎 惡 . 我 被 拘 困 、 不 得 出 來

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ai xưng kẻ ác là công bình, và kẻ nào lên án cho người công bình, cả hai điều lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va.

简体中文

定 惡 人 為 義 的 、 定 義 人 為 惡 的 、 這 都 為 耶 和 華 所 憎 惡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

của tế lễ kẻ gian ác lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; song lời cầu nguyện của người ngay thẳng được đẹp lòng ngài.

简体中文

惡 人 獻 祭 、 為 耶 和 華 所 憎 惡 . 正 直 人 祈 禱 、 為 他 所 喜 悅

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, ấy là sự cuối rốt cho ngươi. ta sẽ xổ cơn giận ta trên ngươi, theo đường lối ngươi mà đoán xét ngươi, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc.

简体中文

現 在 你 的 結 局 已 經 臨 到 、 我 必 使 我 的 怒 氣 歸 與 你 、 也 必 按 你 的 行 為 審 判 你 、 照 你 一 切 可 憎 的 事 刑 罰 你

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài phán cùng họ rằng: các ngươi làm bộ công bình qua mặt người ta, song Ðức chúa trời biết lòng các ngươi; vì sự người ta tôn trọng là gớm ghiếc trước mặt Ðức chúa trời.

简体中文

耶 穌 對 他 們 說 、 你 們 是 在 人 面 前 自 稱 為 義 的 . 你 們 的 心 、   神 卻 知 道 . 因 為 人 所 尊 貴 的 是   神 看 為 可 憎 惡 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nay ta hầu kíp đổ sự thạnh nộ ta trên ngươi, và làm cho trọn sự giận ta nghịch cùng ngươi; ta sẽ đoán xét ngươi theo cách ngươi ăn ở, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc ngươi.

简体中文

我 快 要 將 我 的 忿 怒 傾 在 你 身 上 、 向 你 成 就 我 怒 中 所 定 的 、 按 你 的 行 為 審 判 你 、 照 你 一 切 可 憎 的 事 刑 罰 你

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cho vay ăn lời và lấy thêm, thì đứa con đó sẽ sống không? không nó sẽ không sống! vì nó đã phạm mọi sự gớm ghiếc ấy, chắc thật nó sẽ chết, và máu nó sẽ ở trên nó.

简体中文

向 借 錢 的 弟 兄 取 利 、 向 借 糧 的 弟 兄 多 要 . 這 人 豈 能 存 活 呢 、 他 必 不 能 存 活 、 他 行 這 一 切 可 憎 的 事 、 必 要 死 亡 、 他 的 罪 必 歸 到 他 身 上 。 〔 罪 原 文 作 血

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cho nên a-kích tin Ða-vít, mà rằng: hắn làm cho hắn bị gớm ghiếc nơi y-sơ-ra-ên, là dân sự hắn, nên chắc hắn sẽ làm tôi tớ ta đời đời.

简体中文

亞 吉 信 了 大 衛 、 心 裡 說 、 大 衛 使 本 族 以 色 列 人 憎 惡 他 . 所 以 他 必 永 遠 作 我 的 僕 人 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,495,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認